Tr
ầ
n Tr
ườ
ng Thành (Zalo 0369904425) Ai đang kinh doanh tài li
ệu này là giả
mạo
New words
Transcription
Meaning
active
/
ˈ
æk.t
ɪ
v/
(adj)
hăng hái, năng động
appearance
/ə
ˈ
p
ɪ
ə.rəns/
(n)
dáng vẻ, ngoại hình
barbecue
/
ˈ
b
ɑː
.b
ɪ
.kju
ː
/
(n)
món thịt nướng barbecue
boring
/b
ɔː
.r
ɪ
ŋ/
(adj)
buồn tẻ
choir
/kwa
ɪ
ə(r)/
(n)
dàn đồng ca
clap (one's
hands)
/klæp/
(v)
vỗ tay
competition
/
ˌ
k
ɒ
m.pə
ˈ
t
ɪʃ
.ən/
(n)
cuộc đua, cuộc thi
confident
/
ˈ
k
ɒ
n.f
ɪ
.dənt/
(adj)
tự tin, tin tưởng
curious
/
ˈ
kj
ʊ
ə.ri.əs/
(adj)
tò mò, thích tìm hiểu
do the
gardening
/də ði
ː
ˈɡɑː
.dən.
ɪ
ŋ/
làm vườn
firefighter
/
ˈ
fa
ɪ
ə
ˌ
fa
ɪ
.tər/
(n)
lính cứu hỏa
fireworks
/
ˈ
fa
ɪ
ə.w
ɜː
k/
(n)
pháo hoa
funny
/
ˈ
f
ʌ
n.i/
(adj)
buồn cười, thú vị
generous
/
ˈ
dʒen.ər.əs/
(adj)
rộng rãi, hào phóng
museum
/mju
ːˈ
zi
ː
.ə/
(n)
viện bảo tàng
organise
/
ˈɔː
.
ɡ
ən.a
ɪ
z/
(v)
tổ chức
patient
/
ˈ
pe
ɪ
.
ʃ
ənt/
(adj)
điềm tĩnh
personality
/
ˌ
p
ɜː
.sən
ˈ
æl.ə.ti/
(n)
tính cách, cá tính
prepare
/pr
ɪˈ
peər/
(v)
chuẩn bị
racing
/
ˈ
re
ɪ
.s
ɪ
ŋ/
(n)
cuộc đua
reliable
/r
ɪˈ
la
ɪ
ə.bl/
(adj)
đáng tin cậy
serious
/
ˈ
s
ɪ
ə.ri.əs/
(adj)
nghiêm túc
shy
/
ʃ
a
ɪ
/
(adj)
bẽn lẽn, hay xấu hổ
sporty
/
ˈ
sp
ɔː
.ti/
(adj)
dáng thể thao, khoẻ mạnh
volunteer
/
ˌ
v
ɒ
l.ən
ˈ
t
ɪ
ər/
(n)
tình nguyện viên
zodiac
/
ˈ
zə
ʊ
.di.æk/
(n)
cung hoàng đạo
I. Present continuous tense (Thì hiện tại tiếp diễn)
1. Cách dùng
Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động, sự việc hoặc hiện tượng
đang xảy ra tại thời điểm nói.
2. Dạng thức chung
Thể khẳng định (Positive form)
I + am + V-ing
He/She/It + is + V-ing
We/You/They + are + V-ing
Ví dụ:
I am listening to music.
(Tôi đang nghe nhạc.)
She is dancing at the moment.
(Cô ấy đang khiêu vũ vào lúc này.)
Bài t
ậ
p Ti
ế
ng Anh 6 theo đ
ơ
n v
ị
bài h
ọ
c (Global Success) - Tr
ườ
ng ThànhPage
| 1
MY FRIENDS
Uni
t
VOCABULARY
GRAMMAR