Phụ lục III
KHUNG KẾ HOẠCH GIÁO DỤC CỦA GIÁO VIÊN
(Kèm theo Công văn số 5512/BGDĐT-GDTrH ngày 18 tháng 12 năm 2020 của Bộ GDĐT)
TRƯỜNG: .................................................................. TỔ: .............................................................................. Họ và tên giáo viên: .....................................................
| CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
KẾ HOẠCH DẠY HỌC MÔN TIẾNG ANH 6
Năm học: 2021 -2022
Cả năm: 35 tuần x 3 tiết/tuần = 105 tiết
Học Kỳ I: 18 tuần x 3 tiết/ tuần = 54 tiết
Học Kỳ II: 17 tuần x 3 tiết/ tuần = 51 tiết
HỌC KỲ I
STT | Bài học (1) | Số tiết (2) | Thời điểm (3) | Thiết bị dạy học (4) | Địa điểm dạy học (5) | |
1 | Introduction: Guidelines on learning and examination | 1 | Tuần 1 | laptop, projector | Phòng học Tiếng Anh | |
2 | UNIT 1
MY NEW SCHOOL | Lesson 1: Getting started | 1 | Tuần 1 | laptop, projector, loudspeaker | Phòng học Tiếng Anh |
3 | Lesson 2: A closer look 1 | 1 | Tuần 1 | laptop, projector, loudspeaker | Phòng học Tiếng Anh | |
4 | Lesson 3: A closer look 2 | 1 | Tuần 2 | laptop, projector | Phòng học Tiếng Anh | |
5 | Lesson 4: Communication | 1 | Tuần 2 | laptop, projector, loudspeaker | Phòng học Tiếng Anh | |
6 | Lesson 5: Skills 1 | 1 | Tuần 2 | laptop, projector | Phòng học Tiếng Anh | |
7 | Lesson 6: Skills 2 | 1 | Tuần 3 | laptop, projector, loudspeaker | Phòng học Tiếng Anh | |
8 | Lesson 7: Looking back & Project | 1 | Tuần 3 | laptop, projector | Phòng học Tiếng Anh | |
9 | UNIT 2
MY HOUSE | Lesson 1: Getting started | 1 | Tuần 3 | laptop, projector, loudspeaker | Phòng học Tiếng Anh |
10 | Lesson 2: A closer look 1 | 1 | Tuần 4 | laptop, projector, loudspeaker | Phòng học Tiếng Anh | |
11 | Lesson 3: A closer look 2 | 1 | Tuần 4 | laptop, projector | Phòng học Tiếng Anh | |
12 | Lesson 4: Communication | 1 | Tuần 4 | laptop, projector, loudspeaker | Phòng học Tiếng Anh | |
13 | Lesson 5: Skills 1 | 1 | Tuần 5 | laptop, projector, loudspeaker | Phòng học Tiếng Anh | |
14 | Lesson 6: Skills 2 | 1 | Tuần 5 | laptop, projector, loudspeaker | Phòng học Tiếng Anh | |
15 | Lesson 7: Looking back & Project | 1 | Tuần 5 | laptop, projector | Phòng học Tiếng Anh | |
16 | UNIT 3
MY FRIENDS | Lesson 1: Getting started | 1 | Tuần 6 | laptop, projector, loudspeaker | Phòng học Tiếng Anh |
17 | Lesson 2: A closer look 1 | 1 | Tuần 6 | laptop, projector, loudspeaker | Phòng học Tiếng Anh | |
18 | Lesson 3: A closer look 2 | 1 | Tuần 6 | laptop, projector | Phòng học Tiếng Anh | |
19 | Lesson 4: Communication | 1 | Tuần 7 | laptop, projector, loudspeaker | Phòng học Tiếng Anh | |
20 | Lesson 5: Skills 1 | 1 | Tuần 7 | laptop, projector, loudspeaker | Phòng học Tiếng Anh | |
21 | Lesson 6: Skills 2 | 1 | Tuần 7 | laptop, projector, loudspeaker | Phòng học Tiếng Anh | |
22 | Lesson 7: Looking back & Project | 1 | Tuần 8 | laptop, projector | Phòng học Tiếng Anh | |
23 | REVIEW 1
| Language | 1 | Tuần 8 | laptop, projector | Phòng học Tiếng Anh |
24 | Skills | 1 | Tuần 8 | laptop, projector, loudspeaker | Phòng học Tiếng Anh | |
25 | Mid term test | 1 | Tuần 9 | laptop, loudspeaker, test paper | Phòng học Tiếng Anh | |
26 | Feedback on the Mid term Test | 1 | Tuần 9 | laptop, projector, loudspeaker | Phòng học Tiếng Anh | |
27 | UNIT 4
MY NEIGHBOURHOOD | Lesson 1: Getting started | 1 | Tuần 9 | laptop, projector, loudspeaker | Phòng học Tiếng Anh |
28 | Lesson 2: A closer look 1 | 1 | Tuần 10 | laptop, projector, loudspeaker | Phòng học Tiếng Anh | |
29 | Lesson 3: A closer look 2 | 1 | Tuần 10 | laptop, projector, | Phòng học Tiếng Anh | |
30 | Lesson 4: Communication | 1 | Tuần 10 | laptop, projector, loudspeaker | Phòng học Tiếng Anh | |
31 | Lesson 5: Skills 1 | 1 | Tuần 11 | laptop, projector, loudspeaker | Phòng học Tiếng Anh | |
32 | Lesson 6: Skills 2 | 1 | Tuần 11 | laptop, projector, loudspeaker | Phòng học Tiếng Anh | |
33 | Lesson 7: Looking back & Project | 1 | Tuần 11 | laptop, projector | Phòng học Tiếng Anh |