KẾ HOẠCH MÔN TIẾNG ANH LỚP 3 GLOBALL SUCCESS
Tổng số tiết trên năm: 140
Học kỳ I: 2 chủ đề, 10 unit, 2 review & fun time = 72 tiết
Học kỳ II: 2 chủ đề, 10 unit, 2 review & fun time = 68 tiết
Số tiết trên tuần: 4 tiết/tuần; thời lượng: 35p.
Học kì I: 18 tuần x 4 tiết/ tuần = 72 tiết.
Tuần, tháng | Chương trình và sách giáo khoa | Nội dung điều chỉnh bổ sung (nếu có) (Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức...) | Ghi chú | ||
Chủ đề/Mạch nội dung | Tên bài học | Tiết học/thời lượng |
|
| |
1 | Me and my friends | Starter | 4 |
|
|
2 | Unit 1: Hello | 4 |
|
| |
3 | Unit 1: Hello Unit 2: Our name | 2 2 |
|
| |
4 | Unit 2: Our name | 4 |
|
| |
5 | Unit 3: Our friends | 4 |
|
| |
6 | Unit 3: Our friends Unit 4: Our bodies | 2 2 |
|
| |
7 | Unit 4: Our bodies | 4 |
|
| |
8 | Unit 5: My hobbies | 4 |
|
| |
9 | Unit 5: My hobbies Review 1 | 2 2 |
|
| |
10 | Fun time | 1 |
|
| |
Me and my school | Unit 6: Our school | 3 |
|
| |
11 | Unit 6: Our school Unit 7: Classroom instructions | 3 1 |
|
| |
12 | Unit 7: Classroom instructions. | 4
|
|
| |
13 | Unit 7: Classroom instructions Unit 8: My school things
| 1
3 |
|
| |
14 | Unit 8: My school things Unit 9: Colours
| 3
1 |
|
| |
15 | Unit 9: Colours | 4 |
|
| |
16 | Unit 9: Colours Unit 10: Break time activities | 1 3 |
|
| |
17 | Unit 10: Break time activities Review 2 | 3
1 |
|
| |
18 | Review 2 Fun time Kiểm tra HK 1 Chữa bài | 1 1 1 1 |
|
|
Học kì II: 17 tuần x 4 tiết/ tuần = 68 tiết.
Tuần, tháng | Chương trình và sách giáo khoa | Nội dung điều chỉnh bổ sung (nếu có) (Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức...) | Ghi chú |