UNIT 2: ENTERTAINMENT AND LEISURE
VOCABULARY AND GRAMMAR REVIEW
- VOCABULARY
1.aerobics(n) [eə'rəʊbɪks] | Thể dục nhịp điệu |
2. bike (n)[baɪk] | Xe đạp |
3. canoeing(n)[kə'nuː.ɪŋ] | Việc chèo thuyền |
4. clue (n) [kluː] | Manh mối |
5. crossword puzzle(n) [ˈkrɔsˌwɜrdˌpʌz·əl] | Trò chơi ô chữ |
6. hang out (v) [hæŋ] | Đi chơi với ai đó, dành thời gian ở một nơi nào đó |
7.karaoke(n)[‚kærɪ'əʊkɪ] | Hát karaoke |
8.leisure(n) ['lɪːʒər /'leʒə] | Thời gian rảnh rỗi |
9. role playing game(n) [ˈroʊl.pleɪ.ɪŋ ˌɡeɪm ] | Trò chơi nhập vai |
10. agree(v)[ ə'griː ] | Đồng ý |
11. brand(n) [brænd] | Nhãn(hàng hóa) |
12. robot battle(n) [ˈrəʊ.bɒt 'bætl] | Cuộc chiến rô bốt |
13. offer (n,v)[ 'ɔfər ] | (Lời) đề nghị |
14. promise (n,v)[ ['prɑmɪs] | (Lời) hứa |
15. refuse(v) [ rɪ'fjuːz ] | Từ chối |
16. temple (n) [ 'templ ] | Đền, điện, miếu |
17. detect (v) [ dɪ'tekt ] | Dò, tìm ra |
18.arrange (n) [ ə'reɪndʒ] | Sắp xếp |
19. metal detector(n) [ 'metl di'tektə ] | Máy dò kim loại |
20.treasure(n) [ 'treʒə(r) ] | Châu báu, kho báu |
21. conjunction(n) [kən'dʤʌɳkʃn] | liên từ |
22.unique(adj) [juː'nɪːk] | Duy nhất, độc, lạ |
23. advise(v) [əd'vaɪs] | Khuyên bảo |
24. accept(v) [ək'sept] | Chấp nhận |
25. decide(v)[ dɪ'saɪd ] | Quyết định |
- EXPRESSIONS AND OTHERS STRUCTURES
26. now that | Bây giờ thì( đưa ra lời giải thích) |
27. apart from = except for | Ngoại trừ |
28. Go for a bike ride | Đạp xe |
29. Have a chance of doing something/ to do something | Có cơ hội để làm gì |
30. can’t stand | Không chịu đựng nổi |
31. don’t mind | Không phiền |
32. that’s a shame | Thật đáng tiếc |
33. that’s awesome | Thật tuyệt |
34. look forward to + Ving/N | Mong đợi điều gì |
35. interested in+ N/V-ing | thích thú về điều gì/việc gì |
36. save up | Tiết kiệm |
37. Poor you! | Tội nghiệp bạn! |