LỘ TRÌNH PRE-IELTS
TỪ VỰNG (Vocabulary) | PHÁT ÂM (Pronunciation) |
- Alphabet - Numbers - Days and Months - Countries and Nationalities - Education - Jobs | - IPA (tổng quan) - Vowels (Nguyên âm) - Phụ âm (Consonants) |
NGỮ PHÁP (Grammar) | IELTS CƠ BẢN (Basic IELTS) |
- Các thành phần căn bản của một câu - Động từ - Danh từ - Tính từ - Trạng từ - | Listening skills |