1
UNIT 5
CULTURAL IDENTITY
(BẢN SẮC VĂN HÓA)
A. VOCABULARY
New words
Meaning
Picture
Example
assimilate
/əˈsɪməleɪt/
(v)
đồng hóa
Many immigrants have
been successfully
assimilated into the new
culture.
Nhiều người nhập cư đã
hòa nhập thành công với
nền văn hóa mới.
attire
/əˈtaɪə(r)/ (n)
quần áo, trang
phục
Jeans can be appropriate
attire for a wedding.
Quần bò cũng có thể là
trang phục phù hợp trong
đám cưới.
blind
man's bluff
/ˌblaɪnd mænz
ˈblʌf / (n)
~ blind man's bluff
(n)
trò chơi bịt mắt
bắt dê
They take part in some folk
games like blind man's buff
or shuttlecock throwing.
Họ tham gia vào một số trò
chơi dân gian như bịt mắt
bắt dê hay đá cầu.
cultural identity
/ˈkʌltʃərəl aɪ
ˈdentəti/
bản sắc văn
hóa
They want to keep their
cultural identity, so they
continue speaking their
language.
Với mục đích giữ gìn bản
sắc văn hóa, họ tiếp tục nói
ngôn ngữ riêng của mình.
cultural practices
/ˈkʌltʃərəl præktɪs/
(n)
các hoạt động
văn hóa, tập
quán văn hóa
Some ethnic groups have
strange cultural practices
such as walking on fire to
prevent natural disasters.
Một số dân tộc có tập quán
văn hóa kỳ lạ như đi trên
lửa để ngăn ngừa thiên tai.
custom
/ˈkʌstəm/
(n)
phong tục, tập
quán
Giving children lucky
money during Tet holidays