UNIT 6
ENDANGERED SPECIES
(CÁC LOÀI ĐỘNG VẬT CÓ NGUY CƠ TUYỆT CHỦNG)
A. VOCABULARY
New words
Meaning
Picture
Example
biodiversity
/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/
(n)
đa dạng sinh
học
Biodiversity helps to maintain
the balance of nature that we
rely on for our well-being and
benefit.
Đa dạng sinh học giúp duy trì
sự cân bằng tự nhiên, điều
mang lại lợi ích và hạnh phúc
cho con người.
conservation status /
ˌkɒnsəˈveɪʃnˈsteɪtəs/
tình trạng bảo
tồn
Some species like dinosaurs
are classified as EX, meaning
extinct, on the conservation
status scale.
Một số loài như khủng long
được phân loại là EX, có
nghĩa là tuyệt chủng, dựa
theo thang đo tình trạng bảo
tồn.
endangered species /
ɪnˈdeɪndʒədˈspiːʃiːz/
chủng loài có
nguy cơ bị
tuyệt chủng
The sea turtle is an
endangered species.
Rùa biển là chủng loài có
nguy cơ bị tuyệt chủng.
evolution
/ˌiːvəˈluːʃn/ (n)
sự tiến hóa
Darwin's theory of evolution
has helped to explain the
disappearance of some
species.
Thuyết tiến hóa của Darwin
đã giúp giải thích cho sự biến
mất của một số loài.
extinct
/ɪkˈstɪŋkt/ (adj)
tuyệt chủng
Many animals are becoming
extinct because of habitat
destruction.
Nhiều loài động vật đang có
nguy cơ bị tuyệt chủng do