TRƯỜNG …..
| KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ II MÔN TOÁN – LỚP 9 NĂM HỌC 2022 -2023 Thời gian: 90 phút |
TT (1) | Chương/Chủ đề (2) | Nội dung/đơn vị kiến thức (3) | Mức độ đánh giá
| Tổng điểm % | |||||||
Nhận biết | Thông hiểu | Vận dụng | Vận dụng cao |
| |||||||
TN KQ | TL | TNKQ | TL | TNKQ | TL | TNKQ | TL |
| |||
1 | Hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn. | 1.1. Phương trình bậc nhất hai ẩn. | 2 0,5đ |
|
|
|
|
|
|
| 6 C 2,75đ 27,5% |
1.2. Giải hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn | 1 0,25đ |
|
| 1 0,75đ |
| 1 0,75đ |
| 1 0,5đ | |||
2 | Hàm số Phương trình bậc hai một ẩn | 2.1. Hàm số, Đồ thị của hàm số | 1 0,25đ |
|
| 1 1đ |
|
|
|
| 5C 2,75đ 27,5% |
2.2. Phương trình bậc hai một ẩn | 1 0,25đ |
|
|
|
|
|
|
| |||
2.3. Công thức nghiệm của phương trình bậc hai. | 1 0,25đ |
|
| 1 1đ |
|
|
|
| |||
|
| 3.1. Góc với đường tròn | 4 1,0đ |
|
|
|
|
|
|
| 9C 4,5đ 45% |
|
| 3.2 Tứ giác nội tiếp. Chứng minh các yếu tố hình học | 2 0,5đ |
|
| 1 1đ |
| 1 1,5đ |
| 1 0,5 | |
Tổng | 12 | 0 | 0 | 4 | 0 | 2 |
| 2 | 20 | ||
Tỉ lệ % | 30% | 37,5% | 22,5% | 10% | 100 | ||||||
Tỉ lệ chung | 67,5% | 32,5% | 100 |