NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 6 (CHƯƠNG TRÌNH MỚI)
UNIT 1: MY NEW SCHOOL
1. NEW WORDS.
Word | Pronunciation | Type | Meaning |
activity | /æk'tiv.i.ti/ | n | Hoạt động |
imagine | /i'mædʒin/ | v | Tưởng tượng |
draw | /drɔ:/ | v | Vẽ |
make | /meik/ | v | Làm, |
art | /a:t/ | n | Nghệ thuật |
Boarding school | / 'bɔ:.diɳ sku:l/ | n | Trường nội trú |
classmate | / 'kla:s.meit/ | n | Bạn cùng lớp |
compass | / 'kʌm.pəs/ | n | Com-pa |
creative | /kri'ei.tiv/ | adj | Sáng tạo |
look | / luk/ | v | Nhìn, xem |
use | /ju:s/ | v | Dùng, sử dụng |
ask | /a:sk/ | v | Hỏi |
answer | / 'an:sə/ | v | Trả lời, đáp lại |
correct | / kə'rekt/ | v | Sửa, sửa chữa |
equipment | /i'kwip.mənt/ | n | Thiết bị |
excited | /ik'sai.tid/ | adj | Phấn chấn. |
greenhouse | / 'gri:n.haʊs/ | n | Nhà kính |
help | /help/ | n,v | Giúp đỡ, trợ giúp |
international | /',in.tə'næʃ.ən.əl/ | adj | Quốc tế |
check | /tʃek/ | v | Kiểm tra |
match | / mætʃ/ | v | Nối, làm cho phù hợp |
practise | / 'præktis/ | v | Rèn luyện |
create | /'kri:'eit/ | v | Tạo, tạo nên, tạo ra |
repeat | /' ri'pi:t/ | v | Nhắc lại |
Interview | /' 'in.tə.vju:/ | n, v | Phỏng vấn |
judo | / 'dʒu:.dəʊ/ | n | Môn võ judo |
knock | /nɒk/ | v | Gõ (cửa) |
Overseas | /,əʊ.və'si:z/ | n ,adv | ở (nước ngoài) |
Pocket money | / 'pɒk.it'mʌn.i/ | n | Tiền túi, tiền riêng |
poem | / 'pəʊ.im/ | n | Bài thơ |