COLLOCATIONS – CÁC CỤM TỪ KẾT HỢP
I- Động từ:
ASK
Ask a favour: yêu cầu giúp đỡ
Ask a question: hỏi một câu hỏi
Ask for advice: xin ý kiến
Ask for directions: hỏi thăm đường
Ask permission: xin phép
BREAK
break a bone: gãy xương
break a code: giải mật mã
break a habit: từ bỏ một thói quen
break a law: vi phạm luật
break a promise: thất hứa
break a record: phá vỡ kỉ lục
break even : hòa vốn
break free from: thoát khỏi, trốn khỏi
break from tradition : phá vỡ truyền thống
break new ground: khám phá ra, làm điều chưa từng có
break one’s heart: làm tan nát trái tim ai
break the news to sb: tiết lộ tin nóng cho ai
break the rules: phá vỡ luật lệ
break the silence: phá vỡ sự im lặng
break the spell: giải bùa, kết thúc phép màu
CATCH
catch (on) fire: bắt lửa
catch a ball: bắt bóng
catch a bus: bắt xe buýt
catch a cold: bị cảm lạnh, gặp vấn đề
catch a chill: bị cảm lạnh
catch a glimpse of sth/sb: thấy ai/cái gì thoáng qua
catch a habit: nhiễm 1 thói quen
catch a train: bắt tàu
catch a whiff of sth: ngửi thấy mùi của
cái gì
catch one’s breath: lấy hơi, nín thở
catch sb by surprise: làm ai bất ngờ
catch sb in the act: bắt gặp ai làm việc xấu
catch sb off guard: làm ai bất ngờ
catch sb’s eye: thu hút ai
catch sight of sb/sth: thấy ai/ cái gì thoáng qua
catch some rays: tắm nắng
catch someone at a bad time: giao tiếp với ai trong thời điểm không phù hợp
catch someone’s attention: thu hút ai
catch the flu: bị cảm cúm
catch the news: nghe tin tức
catch up with: theo kịp
catch you later: gặp lại bạn sau
COME
come clean about: nói ra sự thật về điều gì
come close: tiếp cận
come complete with: đi kèm đầy đủ với
come early: đến sớm
come first: quan trọng nhất
come highly recommended: được khen ngợi
come in last: xếp cuối
come into effect/force: có hiệu lực
come into power: đạt được quyền lực
come into view/ sight: hiện lên trong tầm mắt
come late: đến trễ
come prepared: sẵn sàng, chuẩn bị
come to a compromise: đạt được thỏa thuận
come to a conclusion: đi đến kết luận
come to a realization: nhận thức được
come to an agreement: đạt đến thỏa thuận
come to an end: kết thúc
come to decision:đi đến quyết định
come to life: hồi tỉnh, hồi sinh
come to sb’s rescue: giúp đỡ ai
come to terms with sb/sth: giảng hòa, chấp nhận ai/ cái gì
come under attack: bị tấn công, chỉ trích
not come cheap: không phải hàng rẻ tiền
CARRY
carry baby: bế em bé
carry cargo: vận chuyển hàng hóa
carry passangers: chuyên chở hành
khách
carry the day: giành thắng lợi, thành công
carry virus: mang virus
DO: (= accomplish, carry out – hoàn thành, thực hiện một công việc)
Do good: bổ ích
Do a course: tham gia một khó học
Do a course: theo một khóa học
Do a crossword: chơi ô chữ
Do a deal: đạt được thỏa thuận
Do a favour: giúp đỡ
Do a good/great/terrible job: làm tốt/ tồi tệ
Do a job: làm một công việc