V
UNIT 4 MUSIC AND ARTS
A.VOCABULARY
1.
anthem (n)
/'ænθəm/
quốc ca
2.
atmosphere (n)
/'ætməsfɪər/
không khí, môi trường
3.
compose (v)
/kəm'pəʊz/
soạn, biên soạn
4.
composer (n)
/kəm'pəʊzər/
nhà soạn nhạc, nhạc sĩ
5.
control (v)
/kən'trəʊl/
điều khiển
6.
core subject (n)
/kɔːr 'sʌbdʒekt/
môn học cơ bản
7.
country music (n)
/'kʌntri 'mju:zɪk/
nhạc đồng quê
8.
curriculum (n)
/kə'rɪkjʊləm/
chương trình học
9.
folk music (n)
/fəʊk 'mju:zɪk/
nhạc dân gian
10.
non-essential (adj)
/nɒn-ɪˈsenʃəl/
không cơ bản
11.
opera (n)
/'ɒpərə/
vở nhạc kịch
12.
originate (v)
/ə'rɪdʒɪneɪt/
bắt nguồn
13.
perform (n)
/pə'fɔːm/
biểu diễn
14.
performance (n)
/pə'fɔːməns/
sự trình diễn, buổi biểu diễn
15.
photography (n)
/fə'tɒɡrəfi/
nhiếp ảnh
16.
puppet (n)
/'pʌpɪt/
con rối
17.
rural (adj)
/'rʊərəl/
thuộc nông thôn, thôn quê
18.
sculpture (n)
/'skʌlptʃər/
điêu khắc, tác phẩm điêu khắc
19.
support (v)
/sə'pɔ:t/
nâng đỡ
20.
Tick Tac Toe (n)
/tɪk tæk təʊ/
trò chơi cờ ca-rô
21.
water puppetry (n)
/'wɔːtər 'pʌpɪtrɪ/
múa rối nước
B. GRAMMAR
I. SO SÁNH (COMPARISONS) VỚI “AS….AS”, “THE SAME AS”, “DIFFERENT
FROM”
1. So sánh sự giống nhau: “as…as”, “the same as” (giống như)
- Cấu trúc câu so sánh ngang bằng được dùng để so sánh 2 người, vật, … có tính chất gì đó
tương đương nhau.
Cấu trúc
S + to be + as + adj + as + noun/
pronoun/ clause.
S + V + the same + noun + as + noun/
pronoun.
Ghi chú
S: chủ ngữ, adj: tính từ, noun: danh từ, pronoun: đại từ, clause: mệnh đề.
Ví dụ
1. Folk music is as melodic as pop
music.
(Nhạc dân gian thì du dương như là
nhạc pop.)
2. My paiting is as expensive as hers.
1. She is the same height as me.
(Cô ấy có chiều cao như tôi.)
2. She has the same book as me.
(Cô ấy có cuốn sách giống tôi.)
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần