UNIT 3: COMMUNITY SERVICES
Grade 7
I.
NEW WORDS:
benefit (n)
/ 'ben
ɪ
f
ɪ
t /
l
i ích
ợ
blanket (n)
/ 'blæŋk
ɪ
t /
chăn
charitable (adj)
/ 't
ʃ
ær
ɪ
t
ə
bl /
t
thi
n
ừ
ệ
clean up (n, v)
/ kli:n
ʌ
p /
d n s
ch
ọ
ạ
Community service (n)
/ k
ə
'mju:n
ə
ti 's
ɜː
v
ɪ
s /
d ch v công c
ng
ị
ụ
ộ
disabled people (n)
/ d
ɪˈ
se
ɪ
bld
̩
'pi:pl /
ng
i tàn t
t
ườ
ậ
donate (v)
/ d
əʊˈ
ne
ɪ
t /
hi
n t
ng, đóng góp
ế
ặ
elderly people (n)
/ 'eld
ə
li 'pi:pl /
ng
i cao tu i
ườ
ổ
Graffiti
/
ɡ
r
ə
'fi:ti /
hình ho c ch v trên t
ng
ặ
ữ ẽ
ườ
homeless people
/ 'h
əʊ
ml
ə
s 'pi:pl /
ng
i vô gia c
ườ
ư
interview (n, v)
/ '
ɪ
nt
ə
rvju: /
cu c ph ng v n, ph ng v n
ộ
ỏ
ấ
ỏ
ấ
make a difference
/ me
ɪ
k
ə
'd
ɪ
f
ə
r
ə
ns /
làm thay đ i (cho t
t đ p h n)
ổ
ố
ẹ
ơ
mentor (n)
/ 'ment
ɔː
r /
th y h
ng d n
ầ
ướ
ẫ
mural (n)
/ 'mj
ʊə
r
ə
l /
tranh kh l
n
ổ ớ
non-profit organization
(n)
/ n
ɒ
n-'pr
ɒ
f
ɪ
t ,
ɔːɡə
na
ɪ
ˈ
ze
ɪʃə
n /
t
ch c phi l
i nhu n
ổ
ứ
ợ
ậ
nursing home
/ 'n
ɜː
s
ɪ
ŋ h
əʊ
m /
nhà d
ng lão
ưỡ
organisation (n)
/,
ɔ
:g
ə
nai'zei
ʃ
n/
t
ch c
ổ
ứ
service (n)
/ 's
ɜː
rv
ɪ
s /
d ch v
ị
ụ
shelter (n)
/ '
ʃ
elt
ə
r /
mái
m, nhà tình th
ng.
ấ
ươ
sort (n)
/s
ɔ
:t/
th , lo i, h ng
ứ
ạ
ạ
street children (n)
/ stri:t 't
ʃɪ
ldr
ə
n /
tr
em (lang thang) đ
ng ph
ẻ
ườ
ố
to be forced
/ tu: bi: f
ɔː
st /
b ép bu c
ị
ộ
traffic jam (n)
/ "træf
ɪ
k d
ʒ
æm /
ùn t
c giao thông
ắ
tutor (n, v)
/ 'tju:t
ə
r /
th y d y kèm, d y kèm
ầ
ạ
ạ
volunteer (n, v)
/ ,v
ɒ
l
ə
n't
ɪə
r /
ng
i tình nguy n
ườ
ệ
THE FIRST TERM
Page 1
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần