UNIT 6:VIET NAM: THEN AND NOW
A. VOCABULARY
1. annoyed (adj) /əˈnɔɪd/: bực mình, khó chịu
2. astonished (adj) /əˈstɒnɪʃt/: kinh ngạc
3. boom (n) /buːm/: bùng nổ
4. compartment (n) /kəmˈpɑːtmənt/: toa xe
5. clanging (adj) /klæŋɪŋ/: tiếng leng keng
6. cooperative (adj) /kəʊˈɒpərətɪv/: hợp tác
7. elevated walkway (n) /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/: lối đi dành cho người đi bộ
8. exporter (n) /ekˈspɔːtə(r)/: nước xuất khẩu, người xuất khẩu
9. extended family (n) /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/: gia đình nhiều thế hệ cùng sống chung
10. flyover (n) /ˈflaɪəʊvə(r)/: cầu vượt (cho xe máy, ôtô)
11. manual (adj) /ˈmænjuəl/: làm (gì đó) bằng tay
12. mushroom (v) /ˈmʌʃrʊm/: mọc lên như nấm
13. noticeable (adj) /ˈnəʊtɪsəbl/: gây chú ý, đáng chú ý
14. nuclear family (n) /ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/: gia đình hạt nhân
15. photo exhibition (n) /ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/: triển lãm ảnh
16. pedestrian (n) /pəˈdestriən/: người đi bộ
17. roof (n) /ruːf/: mái nhà
18. rubber (n) /ˈrʌbə(r)/: cao su
19. sandals (n) /ˈsændlz/: dép
20. thatched house (n) /θætʃt haʊs/: nhà tranh mái lá
21. tiled (adj) /taɪld/: lợp ngói, bằng ngói
22. tram (n) /træm/: xe điện, tàu điện
23. trench (n) /trentʃ/: hào giao thông
24. tunnel (n) /ˈtʌnl/: đường hầm, cống ngầm
25. underpass (n) /ˈʌndəpɑːs/: đường hầm cho người đi bộ qua đường
B. GRAMMAR
1. ÔN TẬP THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH (PAST PERFECT)
Cấu trúc
(+) S + had + VpII (past participle)
(-) S + had not / hadn’t + VpII
(?) Had + S + VpII?
Yes, S + had / No, S + hadn’t.
Ví dụ
(+) I had left when they came. (Khi họ đến thì tôi đã rời đi rồi).
(-) I hadn’t left when they came. (Khi họ đến thì tôi đã không rời đi).
(?) Had you left when they came? (Khi họ đến, bạn đã rời đi rồi à?)
Had you not left when they came? (Khi họ đến, bạn đã không rời đi à?)
Hadn’t you left when they came? (Khi họ đến, bạn đã không rời đi à?)
Cách dùng
- Diễn tả một hành động đã được hoàn tất trước một hành động khác trong khá
khứ.
Ví dụ: He had left the house before she came.
- Diễn tả một hành động đã được hoàn tất trước một thời điểm xác định trong quá
khứ.
Ví dụ: We had had lunch by two o’clock yesterday.
By the age of 25, he had written two famous novels.
Dấu hiệu
By + thời gian trong quá khứ
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần