UNIT 4. MUSIC AND ARTS A. VOCABULARY | ||||
No. | Word | Part of speech | Pronunciation | Meaning |
1 | Academic | adj | /ˌækəˈdemɪk/ | Học thuật |
2 | Anthem | n | /ˈænθəm/ | Bài hát ca ngợi |
3 | Artist | n | /ˈɑːtɪst/ | Họa sĩ |
4 | Appear | V | /əˈpɪə(r)/ | Xuất hiện |
5 | Colour | n | /ˈkʌlə(r)/ | Màu sắc |
6 | Choose | v | /tʃuːz/ | Lựa chọn |
7 | Carpenter | n | /ˈkɑːpəntə(r)/ | Thợ mộc, nhà điêu khắc |
8 | Curriculum | n | /kəˈrɪkjələm/ | Chương trình (học) |
9 | Compel | v | /kəmˈpel/ | Ép, buộc ai làm gì |
10 | Celebrate | v | /ˈselɪbreɪt/ | Tổ chức ăn mừng |
11 | Consider | v | /kənˈsɪdə(r)/ | Cân nhắc |
12 | Critic | n | /ˈkrɪtɪk/ | Nhà phê bình |
13 | Definitely | adv | /ˈdefɪnətli/ | Hoàn toàn |
14 | Exhibit | v | /ɪɡˈzɪbɪt/ | Triển lãm, trưng bày |
15 | Educate | v | /ˈedʒukeɪt/ | Giáo dục, dạy |
16 | Excellent | adj | /ˈeksələnt/ | Xuất sắc, ưu tú |
17 | Folk tale | n | /ˈfəʊk teɪl/ | Truyện dân gian |
18 | Fantastic | adj | /fænˈtæstɪk/ | Tuyệt vời |
19 | Fame | n | /feɪm/ | Sự nổi tiếng, danh tiếng |
20 | Famous | adj | /ˈfeɪməs/ | Nổi tiếng |
21 | Important | adj | /ɪmˈpɔːtnt/ | Quan trọng |
22 | Live | adj/ adv | /laɪv/ | Trực tiếp |
23 | Loud | adj | /laʊd/ | To, lớn (âm thanh) |
24 | Music | n | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc |
25 | Necessary | adj | /ˈnesəsəri/ | Cần thiết |
26 | Origin | n | /ˈɒrɪdʒɪn/ | Nguồn gốc |
27 | Paint | v | /peɪn/ | Vẽ |
28 | Plan | n, v | /plæn/ | Kế hoạch, dự định làm gì |
29 | Portrait | n | /ˈpɔːtreɪt/ | Bức chân dung |
30 | Photo | n | /ˈfəʊtəʊ/ | Bức ảnh |
31 | Prefer | v | /prɪˈfɜː(r)/ | Thích hơn |
32 | Puppet | n | /ˈpʌpɪt/ | Con rối |
33 | Perform | v | /pəˈfɔːm/ | Trình diễn, biểu diễn |
34 | Pleasure | n | /ˈpleʒə(r)/ | Niềm vui |
35 | Parade | n | /pəˈreɪd/ | Đoàn diễu hành |
36 | Quiet | adj | /ˈkwaɪət/ | Yên tĩnh, yên lặng (âm thanh) |
37 | Recent | adj | /ˈriːsnt/ | Gần đây |
38 | Rural | adj | /ˈrʊərəl/ | Thuộc về nông thôn, làng quê |