CÂU ĐIỀU KIỆN (CONDITIONALS)
- Có 2 mệnh đề trong câu điều kiện:
+ Mệnh đề IF nêu điều kiện
+ Mệnh đề chính nêu sự việc xảy ra
- CÁCH SỬ DỤNG, CẤU TRÚC
I, Câu điều kiện có thật (real conditional)
- Câu điều kiện loại 0
- Miêu tả 1 sự thật hiển nhiên, 1 chân lý (hiện tượng tự nhiên, thời tiết,...) hoặc một sự việc xảy ra tất yếu.
Eg: If you heat water to 100*C, it boils.
- Miêu tả 1 thói quen cố định, không thay đổi
Eg: If I feel stressed out, I drink a lot of beer
- Câu điều kiện loại 1
- Miêu tả điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
Eg: If I am not busy, I wil come
I’ll buy a penthhouse if I have enough money
* NOTE:
- Mệnh đề if có thể chia ở các thì khác như HTTD, HTHT trong một vài trường hợp
Eg:
- If you are waiting for a bus, you should join in the queue
-> Dùng thì HTTD để diễn đạt hành động đang xảy ra
- If he has written the letter, I will send it.
-> Dùng thì HTHT để diễn tả một hành động hoàn tất
- Mệnh đề chính có thể dùng thì tương lai gần, câu mệnh lệnh thức, hoặc các ĐT tình thái khác ngoài “will” như: can, may, might, should, ought to, must
Eg:
- If you have finished all the HW, you may go home
-> Mệnh đề If nhấn mạnh sự hoàn tất (HTHT), mệnh đề chính dùng “may” để chỉ sự cho phép
- If you go to the job interview, you should wear a tie
-> Mệnh đề chính dùng “should” để đưa ra lời khuyên
- If you need any help, call me
-> Mệnh đề chính dùng 1 câu mệnh lệnh thức
- If it rains, we are going to stay at home
-> Mệnh đề chính dùng thì tương lai gần để nói về tình huống có thể xảy ra trong tương lai
- Không dùng will trong mệnh đề nêu điều kiện, nhưng “will” có thể được dùng trong mệnh đề điều kiện khi ta đưa ra lời yêu cầu
Eg: If you will just wait a moment, I will find someone to help you (Vui lòng đợi một lát, tôi sẽ tìm người đến giúp)
= Please wait a moment, will find someone to help you.
II, Điều kiện không có thật (Unreal conditionals)
- Câu điều kiện loại 2
- Miêu tả 1 tình huống không có thật hoặc không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
Eg:
- If I were taller, I would join in the basketball team
- If it stopped raining now, we would go out
* NOTE
- Mệnh đề chính có thể sử dụng các động từ khuyết thiếu khác như “could, might”
Eg: If he were good at English, he could find a good job with high salary
- Động từ “tobe” trong mệnh đề If chia thành “were” cho mọi ngôi ở điều kiện loại hai
- Cấu trúc “If I were you...” thường được dùng để đưa ra lời khuyên
- Mệnh đề If có thể được chia ở QKTD để giả định một hành động đang xảy ra
Eg: If I were going on holiday, I might be touring Italy too
- Không dùng would trong mệnh đề nêu điều kiện, nhưng “would” có thể được dùng trong trường hợp chúng ta đưa ra lời yêu cầu.
Eg: If you would like to come this way, the doctor will see you now (Vui lòng đi lối này, bác sĩ sẽ khám cho bạn)
= Please come this way, the doctor will see you now
- Câu điều kiện loại 3
- Miêu tả 1 khả năng không có thật ở quá khứ
- Thường dùng để nói về 1 giả thiết trong quá khứ, thể hiện một sự luyến tiếc, “giá như”