PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH VÀ KẾ HOẠCH DẠY HỌC
TIẾNG ANH 3 – GLOBAL SUCCESS
Tiếng Anh 3 – Global Success – Sách học sinh được sử dụng trong dạy và học tiếng Anh ở lớp 3 với thời lượng 4 tiết / tuần (140 tiết cho một năm học gồm 35 tuần). Sách gồm: − 1 Starter(Đơn vị bài mở đầu, để phân biệt học sinh đã học tiếng Anh với các em chưa học) − 20 Units(Đơn vị bài học) − 4 Review & Fun time (Đơn vị ôn tập và Giờ học vui, sau mỗi 5 đơn vị bài học) |
Kế hoạch dạy và học:
− 1 tiết (làm quen với chương trình và sách giáo khoa và các tài liệu bổ trợ liên quan trên mạng cho sách Tiếng Anh 3)
− 3 tiết (Starter)
− 6 tiết / Unit - đơn vị bài học x 20 = 120 tiết
− 3 tiết / Review & Fun time - bài ôn tập x 4 = 12 tiết
− Kiểm tra và chữa bài = 4 tiết
Tổng số = 140 tiết
Học kì I: 18 tuần x 4 tiết/ tuần = 72 tiết.
Tuần | Tiết | Bài/ Unit | Nội dung chi tiết |
Sách học sinh |
Tuần 1 |
1
2 3 4 |
STARTER STARTER STARTER | Làm quen với Chương trình và sách giáo khoa Tiếng Anh 3 và các tài liệu bổ trợ liên quan trên mạng A. Numbers B. The Alphabet C. Fun Time |
Trang 7 Trang 8 Trang 9 |
Tuần 2 | 5 6 7 8 | UNIT 1 UNIT 1 UNIT 1 UNIT 1 | Lesson 1 – Activity 1 - 3 Lesson 1 – Activity 4 - 6 Lesson 2 – Activity 1 - 3 Lesson 2 – Activity 4 - 6 | Trang 10 Trang 11 Trang 12 Trang 13 |
Tuần 3 | 9 10 11 12 | UNIT 1 UNIT 1 UNIT 2 UNIT 2 | Lesson 3 – Activity 1 - 3 Lesson 3 – Activity 4 - 6 Lesson 1 – Activity 1 - 3 Lesson 1 – Activity 4 - 6 | Trang 14 Trang 15 Trang 16 Trang 17 |
Tuần 4 | 13 14 15 16 | UNIT 2 UNIT 2 UNIT 2 UNIT 2 | Lesson 2 – Activity 1 - 3 Lesson 2 – Activity 4 - 6 Lesson 3 – Activity 1 - 3 Lesson 3 – Activity 4 - 6 | Trang 18 Trang 19 Trang 20 Trang 21 |
Tuần 5 | 17 18 19 20 | UNIT 3 UNIT 3 UNIT 3 UNIT 3 | Lesson 1 – Activity 1 - 3 Lesson 1 – Activity 4 - 6 Lesson 2 – Activity 1 - 3 Lesson 2 – Activity 4 - 6 | Trang 22 Trang 23 Trang 24 Trang 25 |
Tuần 6 | 21 22 23 24 | UNIT 3 UNIT 3 UNIT 4 UNIT 4 | Lesson 3 – Activity 1 - 3 Lesson 3 – Activity 4 - 6 Lesson 1 – Activity 1 - 3 Lesson 1 – Activity 4 - 6 | Trang 26 Trang 27 Trang 28 Trang 29 |
Tuần 7 | 25 26 27 28 | UNIT 4 UNIT 4 UNIT 4 UNIT 4 | Lesson 2 – Activity 1 - 3 Lesson 2 – Activity 4 - 6 Lesson 3 – Activity 1 - 3 Lesson 3 – Activity 4 - 6 | Trang 30 Trang 31 Trang 32 Trang 33 |
Tuần 8 | 29 30 31 32 | UNIT 5 UNIT 5 UNIT 5 UNIT 5 | Lesson 1 – Activity 1 - 3 Lesson 1 – Activity 4 - 6 Lesson 2 – Activity 1 - 3 Lesson 2 – Activity 4 - 6 | Trang 34 Trang 35 Trang 36 Trang 37 |
Tuần 9 | 33 34 35 36 | UNIT 5 UNIT 5 REVIEW 1 REVIEW 1 | Lesson 3 – Activity 1 - 3 Lesson 3 – Activity 4 - 6 Activity 1 - 2 Activity 3 - 5 | Trang 38 Trang 39 Trang 40 Trang 41 |
Tuần 10 | 37 38 39 40 | FUN TIME UNIT 6 UNIT 6 UNIT 6 | Activity 1 - 3 Lesson 1 – Activity 1 - 3 Lesson 1 – Activity 4 - 6 Lesson 2 – Activity 1 - 3 | Trang 42 - 43 Trang 44 Trang 45 Trang 46 |
Tuần 11 | 41 42 43 44 | UNIT 6 UNIT 6 UNIT 6 UNIT 7 | Lesson 2 – Activity 4 - 6 Lesson 3 – Activity 1 - 3 Lesson 3 – Activity 4 - 6 Lesson 1 – Activity 1 - 3 | Trang 47 Trang 48 Trang 49 Trang 50 |