12. CỤM TỪ CỐ ĐỊNH
NHỮNG CỤM TỪ CỐ ĐỊNH TRONG CHƯƠNG TRÌNH LỚP 10
1
A detailed action plan
Bản chi tiết kế hoạch hành động
2
A pat on the back
Khen ngợi, ca tụng
3
A wide range/variety of
Nhiều, đa dạng
4
Accidentally come up with= hit on/upon
Vô tình nảy ra ý tưởng
5
Against one's will
Trái với mong muốn của ai
6
At stake = at risk = in danger
Gặp nguy hiểm, bị đe dọa
7
Be in two minds about st
Lưỡng lự, chưa quyết định được
8
Be quick/slow on the uptake
Nhanh/chậm tiếp thu
9
Be under misapprehension that + clause
Hiểu lầm rằng
10
Bumper/good crops
Vụ mùa bội thu
11
By leaps and bounds
Tiến bộ nhanh chóng
12
Cash crops
Cây thương phẩm
13
Chance upon sb/st
Vô tình thấy/tìm thấy ai/cái gì
14
Change your tune
Thay đổi ý kiến hoàn toàn
15
Close to the bone
Xúc phạm
16
Come to an end
Kết thúc
17
Conquer one's nerves to do st
Chế ngự nỗi sợ hãi để làm gì
18
Contribute to st/doing st
= make a contribution to st/doing st
Đóng góp, cống hiến vào cái gì/làm gì
19
Dispose of = get rid of
Loại bỏ, xử lí
20
Do a degree in st
Học để lấy bằng (lĩnh vực gì)
21
Do a project on st
Làm dự án về vấn đề gì
22
Do damage to sb/st
Gây tổn hại tới ai/cái gì
23
Do harm to Do good to
Gây hại Có lợi
24
Do harm to sb/st
Gây hại cho ai/cái gì
25
Do/cause damage to sb/st
Gây ra thiệt hại cho ai/cái gì
26
Domestic violence
Bạo lực gia đình
27
Earn/make money
Kiếm tiền
28
Fall asleep = doze off
Ngủ thiếp đi
29
Fall in love with sb
Yêu ai
30
Fight/struggle for st
Fight/struggle against st
Đấu tranh cho cái gì
Đấu tranh chống lại cái gì
31
From scratch = from the beginning
Ngay từ đấu
32
From time to time For the time being
Thỉnh thoảng Trong thời gian này
33
Gain a victory over sb/st
Giành chiến thắng trước ai/cái gì
34
Gain experience in st
Đạt được kinh nghiệm trong lĩnh vực gì