7. CẤU TẠO TỪ (WORD FORMATION)
7.1. Cách cấu tạo của danh từ
STT
Quy tắc
Ví dụ
1
V + ment => N
develop (v) +ment = development (n): sự phát
triển
entertain (v)+ ment = entertainment (n): sự giải
trí
2
V + ance => N
Attend (v) + ance = attendance (n): sự tham dự
Perform (v) + ance = performance (n): sự thực
hiện, sự biểu diễn
3
V + ion/ation
=>N
invent (v) + ion = invention (n): sự phát minh
inform (v)+ ion = information (n): thông tin
4
V + age => N
many (v) + age = marriage (n): hôn nhân
carry (v)+ age = carriage (n): sự chuyên chở hàng
hóa, xe ngựa
5
V + al => N
survive (v) + al = survival (n): sự sống sót
arrive (v) + al = arrival (n): sự đến, tới
6
V + ing => N
teach (v) + ing = teaching (n): công việc dạy học
train(v)+ing = training (n): công việc đào tạo
7
V + er => N
work (v)+ er = worker (n): công nhân
employ (v) + er = employer (n): ông chủ
8
V + or => N
act (v) + or = actor (n): diễn viên
survive (v)+ or = survival (n): người sống sót
9
V + ress => N
act (v) + ress = actress (n): nữ diễn viên
wait (v) + ress = waitress (n): nữ bồi bàn
10
V + ant => N
assist (v)+ ant = assistant (n): trợ lí
depend (v) + ant = dependant (n): người phụ
thuộc
11
V + ee => N
employ (v)+ ee = employee (n): công nhân
interview (v) + ee = interviewee (n): người đi