5. GIỚI TỪ (PREPOSITIONS)
Những cấu trúc giới từ thông dụng
Giới từ
Cấu trúc
Nghĩa
ABOUT
- To be sorry about st
- To be curious about st
- To be careful about st
- To be careless about st
- To be confused about st
- To be doubtful about st
- To be excited about st
- To be enthusiastic about st
- To be sad about st
- To be serious about
- To be reluctant about st (or to) st
- To be uneasy about st
- To be worried about st
+ lấy làm tiếc, hối tiếc về cái gì
+ tò mò về cái gì
+ cẩn thận về cái gì
+ bất cẩn về cái gì
+ nhầm lẫn về cái gì
+ hoài nghi về cái gì
+ hứng thú về cái gì
+ nhiệt tình, hào hứng về cái gì
+ buồn về cái gì
+ nghiêm túc về
+ ngần ngại, miễn cưỡng với cái gì
+ không thoải mái
+ lo lắng về cái gì
AT
- To be amazed at st
- To be amused at st
- To be angry at sb
- To be annoyed at sb
- To be bad at st
- To be brilliant at
- To be good/clever at st
- To be efficient at st
- To be expert at st
- To be mad at sb
- To be present at
- To be skillful at st
+ kinh ngạc, sửng sốt vì cái gì
+ thích thú với cái gì
+ tức giận với ai
+ bực mình với ai
+ yếu kém về cái gì
+ thông minh, có tài
+ giỏi/sắc sảo về cái gì
+ có năng lực về cái gì
+ thành thạo về cái gì
+ tức điên lên với ai
+ có mặt
+ khéo léo cái gì