CỤM ĐỘNG TỪ (2)
STT
Cấu trúc
Nghĩa
1
Act out
Đóng vai, đóng kịch
2
Account for
Chiếm bao nhiêu %, giải thích
3
Ask for st
Xin cái gì
Ask after
Hỏi thăm
Ask sb out
Mời ai đó đi ăn/đi xem phim để hẹn hò
4
Break down
Chia nhỏ ra, hỏng hóc, ngất xỉu
Break into
Đột nhập vào
Break out
Nổ ra
Break up
Chia tay
5
Bring sb up
Nuôi nấng ai
Bring out
Làm nổi bật
Bring about
Gây ra, mang lại
Bring back
Mang lại, gợi nhớ
6
Blow out
Thổi tắt
7
Build up
Tăng lên, ca ngợi
8
Breathe in = take in = inhale
Hít vào
9
Calm down
Bình tĩnh
10
Clear out
Cuốn xéo, dọn sạch
11
Care for
Chăm sóc, thích
Care about
Quan tâm
12
Clean up
Dọn dẹp
13
Call for
Call out
Call off
Call up
Carry on
Carry out
Carry away
Carry over
Cần, đòi hỏi, yêu cầu
Gọi to, hét to
Hủy
Gọi cho ai/gọi đi lính
Tiếp tục
Tiến hành, thực hiện
Phấn khích, kích động
Chuyển vào, đi vào
14
Cut down
Cut off
Cut in
Cut down on
chặt/ đốn
cắt, cúp, ngừng cung cấp (điện, gas...)
xen vào, ngắt lời
cắt giảm
15
Crop up = happen or appear
unexpectedly
Xảy ra một cách bất ngờ
16
Come up with
Come into
Come up
Come out
Nảy ra ý tưởng
Thừa kế
Xảy ra
Lộ ra, ló ra, tung ra, phát hành