REVISION ENGLISH 5
- VOCABULARY AND SENTENCE PATTERNS
Unit 1: What’s your address?
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
| địa chỉ |
| ngõ, hẻm |
| đường (trong làng) |
| đường (trong thành phố) |
| căn hộ |
| ngôi làng |
| đất nước |
| huyện, quận |
| tỉnh |
| quê hương |
| xa xôi |
| yên tĩnh |
| đông đúc |
| rộng |
| xinh xắn |
| đẹp |
| tòa nhà |
| tòa tháp |
| ồn ào |
SENTENCE PATTERNS:
- What’s your address?
- It’s 34 Le Duan street.
- What’s Da Nang like?
- It’s big and busy.
Unit 2: I always get up early. How about you?
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
| nói chuyện với bạn bè |
| đánh răng |
| tập thể dục buổi sáng |
| lướt mạng |
| tìm kiếm thông tin |
| đi cắm trại |
| đi chạy bộ |
| thức dậy |
| ăn sáng |
| ăn trưa |
| ăn tối |
| dự án |
| sớm |
| trung tâm thể thao |
| bạn cùng nhóm, cặp |
| luôn luôn |
| thường thường |
| thường xuyên |
| thỉnh thoảng |
| mỗi ngày |
SENTENCE PATTERNS:
- What do you do in the morning?
- I always brush my teeth.
- How often do you go fishing?
- I go fishing once a week.
Unit 3: Where did you go on holiday?
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
| cổ, xưa |
| sân bay |
| vịnh |
| bằng (phương tiện gì đó) |
| tàu thuyền |
| bãi biển |
| xe khách |
| ô tô |
| bạn cùng lớp |
| tuyệt vời |
| kỳ nghỉ |
| quê hương |
| hòn đảo |
| kinh thành |
| xe máy |
| miền bắc |
| đi chơi bằng thuyền |
| bờ biển |
| nhà ga (tàu) |
| đường sắt (dành cho tàu hỏa) |
| tàu điện ngầm |
| tuyệt vời |
SENTENCE PATTERNS:
- Where did you go on holiday?
- I went to Ha Long Bay.
- How did you get there?
- I went by plane.
Unit 4: Did you go to the party?
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
| bữa tiệc |
| khu vui chơi |
| khác nhau |
| địa điểm |
| lễ hội, liên hoan |
| hội chợ sách |
| tán gẫu |
| mời |
| ăn |
| đồ ăn và thức uống |
| quà tặng |