Chương trình IOE lớp 4 có nhiều từ và mẫu câu hỏi mới giúp bé giao tiếp được bằng tiếng Anh trong một số tình huống quen thuộc. Bài thi IOE có nhiều câu hỏi kiểm tra những kiến thức này xuất hiện các dạng câu hỏi khác nhau. Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh thi IOE lớp 4 theo chủ đề và các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh theo mục đích nói để bé dễ dàng ôn luyện cho các vòng thi IOE.
Những nội dung chính
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo chủ đề
o 1.1 đất nước và quốc tịch
o 1.2 Ngày tháng
o 1.3 Số thứ tự
o 1.4 Các hoạt động
o 1.5 Các môn học
o 1.6 Đồ ăn
o 1.7 Tính từ miêu tả tính chất
o 1.8 địa điểm
o 1.9 Trang phục
o 1.10 Các con vật
o 1.11 nghề nghiệp
• 2. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 4
o 2.1. Cỏc thỡ tiếng Anh lớp 4
o 2.2 Các cấu trúc hỏi đáp thường xuất hiện trong bài thi IOE lớp 4
o 2.3 Các mẫu câu khác
1. TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 4 THEO CHỦ ĐỀ
1.1 ĐẤT NƯỚC VÀ QUỐC TỊCH
America | nước Mỹ |
American | người Mỹ |
Australia | nước Úc |
Australian | người Úc |
country | quốc gia, đất nước |
England | nước Anh |
English | người Anh |
from | từ |
Japan | nước Nhật |
Japanese | người Nhật |
Malaysia | nước Ma-lay-sia |
Malaysian | người Ma-lay-sia |
nationality | quốc tịch |
Vietnam | nước Việt Nam |
Vietnamese | người Việt Nam |
1.2 NGÀY THÁNG
Monday | thứ Hai |
Tuesday | thứ Ba |
Wednesday | thứ Tư |
Thursday | thứ Năm |
Friday | thứ Sáu |
Saturday | thứ Bảy |
Sunday | Chủ nhật |
January | tháng Một |
February | tháng Hai |
March | tháng Ba |
April | tháng Tư |
May | tháng Năm |
June | tháng Sáu |
July | tháng Bảy |
August | tháng Tám |
September | tháng Chín |
October | tháng Mười |
November | tháng Mười một |
December | tháng Mười hai |
today | hôm nay |
yesterday | ngày hôm qua |
tomorrow | ngày mai |
weekday | ngày trong tuần |
weekend | cuối tuần |
school day | Ngày đi học |
birthday | sinh nhật |
Children’s Day | Ngày thiếu nhi |
Christmas | Giáng sinh |
New Year | Năm mới |
date | ngày trong tháng (ngày và tháng) |
festival | lễ hội |
firework | pháo hoa |
lucky money | tiền lì xì |
1.3 SỐ THỨ TỰ
First | thứ nhất |
Second | thứ hai |
Third | thứ ba |