Bài tập
b
ổ
tr
ợ
T
ập
1
Name: ____________
Class: ____________
Start
e
r
1
Unit 1
8
Unit 2
17
Unit 3
29
Unit 4
37
Unit 5
46
REVIEW 1
57
Unit 6
62
Unit 7
73
Unit 8
82
Unit 9
93
Unit 10
104
REVIEW 2
114
A
F
M
N
O
P
T
U
X
Y
Z
St
ar
t
er
A. V
O
CABU
L
A
RY
(
Từ
v
ự
ng)
/wʌn/
/
tuː
/
/sɪks/
/ˈ
sevn
/
/
θ
ri
ː
/
/
fɔː
(r)/
/
f
a
ɪv
/
/e
ɪt
/
/
n
a
ɪn
/
/
t
e
n
/
/
eɪ/
H
I
/
e
ɪ
t
ʃ/
/a
ɪ
/
B
C
D
/biː/
/siː/
/d
iː
/
J
K
L
/dʒeɪ/
/keɪ/
/
ɛl
/
E
/
i:
/
/
ɛm
/
/
e
f/
/
e
n/
G
/d
ʒi:
/
/
əʊ
/
/p
iː
/
Q
R
S
/kjuː/
/a:/
/es
/
/
tiː
/
/
j
u
ː
/
V
/
viː
/
W
/ˈdʌbl
j
uː/
B
.
EXE
RCI
SE
(
B
à
i
t
ậ
p)
/eks/
/
w
a
ɪ
/
/z
e
d/
1
.
2.
3.
Starter
1
4
.
5
.
6.
2
3
4
1
2
3
4
5
6
7
8
9
5
A
B
D
E
G
H
I
K
L
M
N
P
Q
S
T
V
W
X
Z
B
E
N
= 3
L
I
N
H
=
M
I
N
H
=
N
A
M
=
P
E
T
E
R
=
L
U
C
Y
=
6
+
=
_________
+
=
_________
+
=
_________
+
=
_________
+
=
_________
7
U
n
i
t
1
A. VOCABULA
RY
(
Từ
v
ự
ng)
/həˈləʊ/
/haɪ/
/ baɪ/
/faɪn/
Unit
1:
Hello
8
/gʊd baɪ/
/θæŋk juː/
B.
S
TRUCTU
RE
(
Mẫ
u
c
â
u)
ỏ
ử
ụ
ở
ọ
ố
ọ
đố
ượ
ế
ử
ụ
ế
ạ
ườ
Đ
ừ để
ỏ
ấ
ậ
ườ
ấ
đượ
ặ
ạ
để
ị
ự
ơ
ổ
ổ
ề
ổ
ố
ủ
đ
ủ
để
ạ
ệ
ổ
ố
ớ
ệ
ạ
ế
►
ả
9
ỏ
ă
ứ
ẻ
ỏ
ạ
ỏ
Đ
ỏ
ả
ơ
ạ
ĩ
ế
ở đ
ườ
ử
ụ
độ
ừ
ở
ủ
ữ
ể
ệ
ĩ
ả
ơ
ạ
ệ
ạ
ệ
ạ
ệ
C. EX
E
RCI
SE
(B
à
i
t
ậ
p)
10
11
12
13
14
15
16
5
U
n
i
t
2
A. VOCABULA
RY
(
Từ
v
ự
ng)
My
What
book
Huyen
/maɪ/
/neɪm/
/wɒt/
you
r
How
/jɔ:(r)/
Unit
2:
Our
names
/ˈaʊər/
/haʊ/
17
B.
S
TRUCTU
RE
(
Mẫ
u
c
â
u)
ỏ
ủ
ạ
ạ
ề
ề
ỏ
ủ
đ
ị ấ
ị ấ
ấ
18
ỏ
ổ
ủ
ạ
ạ
ổ
ớ
ổ
ỏ
ổ
ủ
đ
ị ấ
ổ
ị ấ
ổ
C.
E
X
E
RCI
SE
(B
à
i
t
ậ
p)
19
20
21
22
23
24
25
26
_
_
_
_
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_
_
_
_
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
27
28
U
n
i
t
3
A. VOCABULA
RY
(
Từ
v
ự
ng)
/frend/
/nəʊ/
/ðɪs/
Unit
3:
Our
friends
/ˈmɪstər/
/jes/
/ˈtiːtʃər/
/ðæt/
29
B.
S
TRUCTUR
E
(
Mẫ
u
c
â
u)
ớ
ệ
đ
ộ
đ
Để
ớ
ệ
ộ
đ
ộ
ậ
đ
ẫ
ườ
ậ
đượ
ớ
ệ
Đ
Đ
ể
ủ
ấ
đạ
ừ
ỉ đị
ĩ
đ
ế
ắ
ủ
để
ỉ
ậ
ở
ầ
ườ
ơ
Đ
ự
đạ
ừ
ỉ đị
đ
đ
ế
ắ
ủ
ĩ
Đ
để
ỉ
ự
ậ
ườ
ặ
ậ
ở
ườ
Ở
ạ
ẳ
đị
ể
ử
ụ
ẫ
ừ
ố
Đ
ộ
30
ậ
ườ
đ
ụ
Đ
ả
Đ
ậ
ả
ả
đ
Đ
ầ
ư
ế
ắ
ủ
ế
ắ
ủ
C
.
E
X
E
RCI
SE
(B
à
i
tậ
p)
31
32
33
34
35
36
U
n
i
t
4
A. VOCABU
L
A
RY
(
Từ
v
ự
ng)
/ɪə(r)/
/heə(r)/
/nəʊz/
Unit
4:
Our
bodies
/aɪ/
/feɪs/
/hænd/
/maʊθ/
/ˈəʊpən/
/tʌtʃ/
37
B. STRUCTURE (Mẫu câu)
ụ
ụ
ộ
ậ
ộ
ả
ộ
ộ
ả
ỏ
ả
ờ
ề
ộ
ậ
ơ
ể
ộ
ậ
ơ
ể
Đ
Đ
ệ
Đ
ầ
đ
ộ
ậ
ơ
ể
ạ
ũ
ạ
ở ệ
ạ
ặ
38
C. EXERCISE (Bài tập)
39
40
41
42
43
44
45
U
n
i
t
5
A. VOCABU
L
A
RY
(
Từ
v
ự
ng)
/ˈhɒbi/
/dɑːns/
/sɪŋ/
/laɪk/
/kʊk/
/peɪnt/
/rʌn/
/swɪm/
/wɔːk/
/drɔː/
Unit
5:
My
hobbies
46
B
.
S
TRUCTU
RE
(
Mẫ
u
c
â
u)
ỏ
ở
ủ
ạ
Để
ỏ
ở
ủ
ạ
ể
ử
ụ
ẫ
ở
ủ
ạ
Đ
ũ
ặ
ể
ử
ụ
ẫ
ở
ủ
ạ
ỏ
ở
ủ
đ
Để
ỏ
ở
ủ
đ
ử
ụ
ẫ
47
ở
ủ
ấ
Đ
ấ
ă
ặ
ử
ụ
ẫ
ở
ủ
ấ
ấ
ơ
C. EX
E
RCI
SE
(
B
à
i
t
ậ
p)
Unit
5:
My
hobbies
48
49
50
51
52
1
2
3
4
5
6
53
54
55
No.
Name
Age
1
2
3
1. ____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________.
2. ____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________.
3. ____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________.
56
R
e
v
ie
w
1
57
58
59
60
61
U
n
i
t
6
A. VOCABU
L
A
RY
(
Từ
v
ự
ng)
/skuːl/
/
ˈ
pl
e
ɪɡ
r
aʊnd
/
/ˈk
l
ɑ
ːs
r
uːm
/
/k
əm
ˈ
pjuːt
ə(r)
r
uːm
/
/ˈla
ɪb
rəri/
/ɑ
ːt
r
uːm
/
/ˈ
m
j
uːzɪ
k
ruːm
/
/
dʒɪm
/
Unit
6:
Our
school
62
B.
S
TRUCTU
RE
(
Mẫ
u
c
â
u)
ỏ
ả
ờ
ỏ
ề
ườ
ọ
ủ
đ
ứ
ă
ẫ
ứ
ă
Đ
ả
ơ
ủ
ụ
Đ ồ
Đ
ả
ớ
ọ
ủ
ấ
ả
đư
ờ
ợ
đế
đị
đ ể
đ
ở
ườ
ứ
ă
ẫ
ụ
ũ
Ừ
đế
ư
ệ
đ
đ
63
C.
EXE
RCI
SE
(B
à
i
tậ
p)
64
___
_______
_____
___
_______
_____
______
_________
_____
__________
_______________
______________
_
_______________
_______________
Unit
6:
Our
school
65
66
67
68
69
70
______________________________________________________________.
______________________________________________________________.
______________________________________________________________.
______________________________________________________________.
______________________________________________________________.
______________________________________________________________.
71
72
U
n
i
t
7
A
. VOCABULA
RY
(
Từ
v
ự
ng)
/
ˈə
ʊ
pə
n/
/ɡ
ə
ʊ aʊ
t
/
/spiːk/
/k
l
ə
ʊz
/
/
sɪ
t
d
a
ʊn
/
/
ri
ːd
/
/k
ʌm ɪn
/
/
stænd ʌp
/
/
bʊ
k/
Unit
7:
Classroom
instructions
73
B.
S
TRUCT
URE
(
Mẫ
u
c
â
u)
ầ
đ
ẳ
đị
ắ
đầ
ằ
độ
ừ
ể
đứ
ồ
ố
ấ
ủ đị
ắ
đầ
ằ
độ
ừ
ể
Đừ
đ
Đư
ệ
ể
ừ
ố
để
ă
ầ
ị
ự
đứ
74
ỏ
ả
đượ
độ
ừ
Đồ
đồ
ể
ạ
ể
ể
ạ
ể
C.
EXE
RCIS
E
(
B
à
i
tậ
p)
75
__
________
___
____
_________
_____________
76
_____________
____
_________
_____________
77
78
79
80
81
U
n
i
t
8
A. VOCABU
L
A
RY
(
Từ
v
ự
ng)
/skuːl θɪŋ/
/bʊk/
/
ˈ
p
e
nsl k
e
ɪs
/
Unit
8:
My
school
things
/pen/
/skuːl bæɡ/
/ˈ
n
ə
ʊtbʊ
k/
82
/ˈr
uː
lə(r)/
/ˈ
p
e
ns
l/
/
ɪ
ˈre
ɪz
ə(r)/
B.
S
TRUCTU
RE
(
Mẫ
u
c
â
u)
đ
ộ
đồ
ậ
đ
đồ
ậ
ộ
ể
ở
đồ
ậ
ấ
ộ
ướ
ẻ
ấ ộ ụ ẩ
ỏ
ả
ờ
đ
đồ
ậ
đ
ỏ
ạ
đồ
ậ
đ
đồ
ậ
ạ
ạ
ướ
ẻ
ỏ
ấ
ấ
đồ
ậ
đ
đồ
ậ
ấ
ấ
ể
ấ
83
A. V
O
CABULA
RY
(
Từ
v
ự
ng)
84
85
86
86
87
88
89
___________________________________________________________
90
91
92
U
n
i
t
9
A. VOCABU
L
A
RY
(
Từ
v
ự
ng)
/
ˈ
kʌl
ə
(
r
)/
/
re
d/
/ɡ
r
iːn/
Unit
9:
Colours
/b
l
uː
/
/ˈ
j
elə
ʊ
/
/w
a
ɪt
/
93
/
b
ra
ʊn
/
/ˈɒr
ɪndʒ
/
/
b
l
æ
k/
A. VOCABU
L
A
RY
(
Từ
v
ự
ng)
ỏ
ả
ờ
ề
ắ
ủ
ộ
đồ
ậ
đ
ố
ắ
đồ
ậ
ắ
ướ
ẻ
ỏ
ả
ờ
ề
ắ
ủ
đồ
ậ
đ
ố
ề
ắ
đồ
ậ
ạ
ố
ề
ắ
ữ
Unit
9:
Colours
94
C
.
E
X
E
RCI
SE
(B
à
i
t
ậ
p)
Unit
9:
Colours
95
_____________
_____________
____
_________
____
_________
_____________
_____________
96
_
________
____
_
________
____
_____
________
_____
________
_____________
_____________
_____________
_____________
_____________
_____________
97
98
99
No.
Things
Colour
0.
1.
2.
3.
4.
100
101
102
103
U
n
i
t
10
A
. VOCABU
L
A
RY
(
Từ
v
ự
ng)
/br
e
ɪk
t
aɪm/
/
pleɪ
/
/ˈ
b
ɑ
ːskɪ
tbɔ
ːl/
/
tʃes
/
/
tʃæt
/
/ˈ
fʊtbɔː
l/
/ˈ
bædmɪnt
ə
n
/
/ˈ
t
e
ɪb
l
t
e
nɪs
/
/ˈ
vɒlib
ɔ
ːl
/
Unit
10:
Break
time
activities
/
wɜːd
ˈ
pʌz
l/
104
B
.
S
TRUCTU
RE
(
Mẫ
u
c
â
u)
ề
ạ
độ
ờ
ơ
Đố
ớ
ủ
ữ
độ
ừ
ơ
ầ
ờ
ơ
Đố
ớ
ủ
ữ
độ
ừ
ậ
ấ
ơ
đ
ờ
ơ
ỏ
ả
ờ
ạ
ờ
ơ
độ
ừ
ạ
ờ
ơ
ệ
ớ
ạ
ỏ
ả
ờ
ườ
đ
ờ
ơ
độ
ừ
ấ
ờ
ơ
ấ
ơ
ề
105
ở
ể
Đố
ớ
ủ
ữ
ể
ầ
Đố
ớ
ủ
ữ
ể
ậ
ấ
ổ
ỏ
ườ
đ
ể
đ
ể
ạ
đ
ể
ấ
ầ
ấ
C. EX
E
RCI
SE
(B
à
i
t
ậ
p)
106
107
108
109
1.
2.
3.
4.
5.
110
111
112
No.
Name
Age
1
2
3
4
1. ____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________.
2. ____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________.
3. ____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________.
4. ____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________.
113
R
e
v
ie
w
2
___
_______
___
_______
___
_______
__________
__________
__________
__________
__________
__________
__________
__________
__________
114
____
________
____
________
____
________
____
________
____
________
___________
_
___________
_
___________
_
___________
_
___________
_
____________
____________
____________
____________
____________
___________
_
___________
_
___________
_
___________
_
___________
_
115
116
117
118