1. DANH SÁCH TỪ VỰNG IOE LỚP 3
1.1 SỐ ĐẾM TỪ 1 ĐẾN 100
one: 1
two: 2 three: 3 four: 4 five: 5 six: 5 seven: 7 eight: 8 nine: 9 ten: 10 eleven: 11 twelve: 12 thirteen: 13 fourteen: 14 fifteen: 15 | sixteen: 16
seventeen: 17 eighteen: 18 nineteen: 19 twenty: 20 twenty-one: 21 …. thirty: 30 thirty-one: 31 … forty: 40 forty-one: 41 … fifty: 50 fifty-one: 51 | …
sixty: 60 sixty-one: 61 … seventy: 70 seventy-one: 71 … eighty: 80 eighty-one: 81 … ninety: 90 ninety-one: 91 … One hundred: 100 |
1.2 MÀU SẮC
black: màu đen | grey: màu xám | red: màu đỏ |
blue: màu xanh da trời | orange: màu cam | white: màu trắng |
brown: màu nâu | pink: màu hồng | yellow: màu vàng |
green: màu xanh lá cây | purple: màu tím | gray: màu xám |
Danh sách từ vựng về màu sắc thường gặp trong bài thi IOE lớp 3
1.3 TRƯỜNG LỚP
book: quyển sách | notebook: cuốn sổ |
chair: cái ghế | pencil case: hộp/túi đựng bút |
eraser: viên tẩy | ruler: thước kẻ |
pen: bút mực | pupil: học sinh |
pencil: bút chì | teacher: thầy/cô giáo |
table: cái bàn (nói chung) | bag: chiếc túi/cặp |
desk: cái bàn học/bàn làm việc | board: cái bảng |
bookcase: tủ sách/giá sách | chalk: phấn |
Danh sách từ vựng về trường lớp thường gặp trong bài thi IOE lớp 3
Từ vựng trong bài tự luyện IOE lớp 3 tại website của IOE