ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KỲ I
I. THÌ HIỆN TẠI ĐƠN
1.Công thức:
Động từ thường
Thể | Công thức |
Khẳng định | I/you/we/they +Vinf She/he/it +Vs/es |
Phủ định | I/you/we/they + do + not + Vinf She/he/it+ does + not + Vinf |
Câu nghi vấn | Do + I/you/we/they +Vinf ? Does + She/he/it + Vinf ? |
Trả lời câu nghi vấn | Yes, S + do/does No, S + do/does+not |
câu hỏi với WH-words | WH + do + I/you/we/they +Vinf? WH + does + She/he/it +Vinf? |
To be:
Thể | Công thức |
Khẳng định | I + am + C you/we/they +are + C She/he/it +is+ C |
Phủ định | I + am + not+ C you/we/they +are + not + C She/he/it +is + not + C |
Câu nghi vấn | Am + I + C? Are + you/we/they + C? Is+ She/he/it + C? |
Trả lời câu nghi vấn | Yes, I am you/we/they +are She/he/it +is No, I am + not you/we/they +are + not She/he/it +is + not |
câu hỏi với WH-words | WH + Am + I (+ C)? WH + Are + you/we/they (+ C)? WH + Is+ She/he/it (+ C)? |
2.cách dùng:
- Dùng để diễn tả thói quen hoặc những việc thường xuyên xảy ra ở hiện tại:
Ex: We go to work every day. (Tôi đi làm mỗi ngày)
- Dùng để diễn tả những sự vật, sự việc xảy ra mang tính quy luật:
Ex: This festival occur every 4 years. (Lễ hội này diễn ra 4 năm một lần.)
- Dùng để diễn tả các sự thật hiển nhiên, một chân lý, các phong tục tập quán, các hiện tượng tự nhiên Ex: The earth moves around the Sun. (Trái đất quay quanh mặt trời)
- Dùng để diễn tả lịch trình của tàu, xe, máy bay,…
Ex: The train SE3 leaves at 8 am tomorrow. (TàuSE3 khởi hành lúc 8h sáng mai.)
3.Dấu hiệu nhận biết:
- Adv: Always (luôn luôn) , usually (thường xuyên), often (thường xuyên), frequently (thường xuyên) , sometimes (thỉnh thoảng), seldom (hiếm khi), rarely (hiếm khi), hardly (hiếm khi) , never (không bao giờ), generally (nhìn chung), regularly (thường xuyên), nowadays ( ngày nay)
-Every + Ntime: every year, every four years
-Số lần + khoảng tgian: twice a week, once a day, three times a month…
-On + thứ/ buổi của thứ: on Sunday, on Monday, on Saturday morning
-In + buổi: in the morning, in the afternoon, in the evening
-At: at night, at midnight, at noon
-On/at + cuối tuần: at the weekend, at weekends, on the weekend, on weekends.
-In + mùa: in spring, in summer, in autumn/fall, in winter.
- in one’s freetime
4.Lưu ý: cách thêm S/ES
- Thêm ES vào sau các động từ tận cùng bằng O, CH, S, X, SH, Z: go – goes, teach – teaches, miss – misses, fix – fixes, wash – washes, buzz – buzzes.
- Thêm S vào sau các từ bình thường: work – works.
- Các động từ tận cùng bằng Y, nếu trước Y là phụ âm thì ta đổi Y thành I rồi thêm ES, nếu trước Y là nguyên âm thì chỉ cần thêm S: study – studies; nhưng play – plays.
II. THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN
1.Công thức:
Thể | Công thức |
Khẳng định | S + will/shall + Vinf |
Phủ định | S + will/shall + not+ Vinf |
Câu nghi vấn | Will/shall + S + Vinf? |
Trả lời câu nghi vấn | Yes, S + will/shall. No, S + will/shall + not |
câu hỏi với WH-words | WH + will + S +Vinf? |
2.Cách dùng:
- Dùng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Ex: We will visit our grandparents tomorrow.(chúng tôi sẽ đi thăm ông bà vào ngày mai)
- Dùng để diễn tả một dự đoán mang tính chủ quan, không có căn cứ
Ex: I think it will rain soon. (Tôi nghĩ rằng trời sẽ mưa sớm thôi.)
- Dùng để diễn tả một quyết định, ý định nảy ra tức thời ngay tại thời điểm nói
Ex: I’m cold –OK.I will close the window.(Tôi lạnh.-Được rồi.Tôi sẽ đóng cửa sổ lại.)
- Dùng để diễn tả 1 lời hứa
Ex: She promises she will study harder.. (Cô ấy hứa cô ấy sẽ học chăm chỉ hơn.)
- Dùng để đưa ra lời đề nghị, yêu cầu hoặc lời mời
Ex: Will you open the door? (Bạn đóng cửa giúp tôi được không.)
3.Dấu hiệu nhận biết:
-tomorrow (ngày mai), soon (sớm), someday (một ngày nào đó), in the future(trong tương lai)
-Next + Ntime: next year, next weekend….
4.Lưu ý:
- will dùng chon cả 7 ngôi : I, you, we, they, she, he, it
- shall chỉ dùng cho I và we.
- will not = won’t -shall not = shan’t