(MÔI TRƯỜNG ĐỊA PHƯƠNG)
AVOCABULARY
New words | Meaning | Picture | Example |
artisan /ˌɑːtɪˈzæn/ (n) | nghệ nhân, thợ làm nghề thủ công |
| These vases were made by local artisans. Những chiếc bình này được tạo ra bởi những nghệ nhân địa phương. |
authenticity /ˌɔːθenˈtɪsəti/ (n) | tính chính xác, tính xác thực, thật |
| You should check the authenticity of the product before purchasing it. Bạn nên kiểm tra tính xác thực của sản phẩm trước khi mua nó. |
birthplace /ˈbɜːθpleɪs/ (n) | nơi sinh ra, quê hương |
| Japan is the birthplace of origami. Nhật Bản là quê hương của nghệ thuật gấp giấy. |
deal with /diːl wɪð/ | giải quyết |
| You may have to deal with many problems. Bạn có thể phải giải quyết rất nhiều vấn đề. |
embroider /ɪmˈbrɔɪdə(r)/ (v)
| thêu |
| She embroidered floral patterns on the dress. Cô ấy thêu họa tiết hoa lên chiếc váy. |
face up to /feɪs ʌp tu/ | đối mặt với |
| You have to face up to your shortcomings. Bạn phải đối mặt với những thiếu sót của bạn. |
get on with /get ɒn wɪð/ | có quan hệ tốt với |
| Mary gets on with all her co- workers. Mary có mối quan hệ tốt với tất cả đồng nghiệp. |
knit /nɪt/ (v) | đan (len, sợi) |
| Last year, my grandmother knitted me a sweater. Năm ngoái, bà tôi đan cho tôi một cái áo len. |
lacquerware /ˈlækə(r)weə(r)/ (n)
| món nghiền |
| My father is highly interested in Japanese latquerware. Bố tôi rất hứng thú với đồ sơn mài Nhật Bản. |
look forward to /lʊk ˈfɔːwəd tu/ | trông mong |
| I am looking forward to the upcoming festival. Tôi đang trông mong lễ hội sắp tới. |
marble sculpture /ˈmɑːbl ˈskʌlptʃə(r)/ | điêu khắc đá
|
| Marble sculpture is the art of creating three-dimensional forms from marble. Điêu khắc đá là nghệ thuật tạo ra những khối ba chiều từ đá. |
memorable /ˈmemərəbl/ (adj) | đáng nhớ |
| My town is memorable for its stunning beaches. Thành phố của tôi rất đáng nhớ bởi những bãi biển tuyệt đẹp. |
pass down /pɑːs daʊn/ | truyền lại |
| These skills are passed down from father to son. Những kĩ năng này được truyền từ cha tới con. |
set off /set ɒf/ | khởi hành |
| When will you set off to Paris? Khi nào bạn sẽ khởi hành đi Paris? |