PASSIVE VOICE (Câu bị động)
Các bước chuyển từ câu chủ động sang câu bị động.
+ Xác định S, V, O trong câu chủ động.
+ Xác định thì của động từ.
+ Đem O trong câu chủ động làm S trong câu bị động, đem S trong câu chủ động làm O trong câu bị động.
+ Lấy V chính trong câu chủ động đổi thành PII/ed rồi thêm be thích hợp trước PII/ed.
+ Đặt by trước O trong câụ bị động.
Dạng thì | Thể chủ động | Thể bị động |
Dạng nguyên mẫu | Buy (Mua) | Bought |
Dạng To + verb | To Buy | To be bought |
Dạng V-ing | Buying | Being bought |
HTĐ | Buy | Am/is/are bought |
HTTD | Am/is/are buying | Am/is/are being bought |
HTHT | Have/has bought | Have/has been bought |
HTHTTD | Have/ has been buying | Have/has been being bought |
QKĐ | bought | Was/ were bought |
QKTD | Was/were buying | Was/were being bought |
QKHT | Had bought | Had been bought |
QKHTTD | Had been buying | Had been being bought |
TLĐ | Will buy | Will be bought |
TLTD | Will be writing | Will be being bought |
TLHT | Will have bought | Will have been bought |
TLHTTD | Will have been buying | Will have been being bought |