TỪ VỰNG TIẾNG ANH 6 KẾT NỐI TRI THỨC
UNIT 1 - 12 CẢ NĂM 2021 - 2022
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 My new school
Xem chi tiết tại: Vocabulary - Từ vựng Unit 1 SGK Tiếng Anh 6 mới My New School
Từ mới | Phiên âm | Từ loại | Định nghĩa |
1. activity | /ækˈtɪvəti/ | n | hoạt động |
2. art | /ɑːt/ | n | nghệ thuật |
3. backpack | /ˈbækpæk/ | n | ba lô |
4. binder | /ˈbaɪndə(r)/ | n | bìa hồ sơ |
5. boarding school | /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ | n | trường nội trú |
6. borrow | /ˈbɒrəʊ/ | v | mượn, vay |
7. break time | /breɪk taɪm/ | n | giờ ra chơi |
8. chalkboard | /ˈtʃɔːkbɔːd/ | n | bảng viết phấn |
9. classmate | /ˈklɑːsmeɪt/ | n | bạn cùng lớp |
10. calculator | /ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/ | n | máy tính |
11. compass | /ˈkʌmpəs/ | n | compa |
12. creative | /kriˈeɪtɪv/ | adj | sáng tạo |
13. diploma | /dɪˈpləʊmə/ | n | bằng, giấy khen |
14. equipment | /ɪˈkwɪpmənt/ | n | thiết bị |
15. excited | /ɪkˈsaɪtɪd/ | adj | hào hứng, phấn khích |
16. folder | /ˈfəʊldə(r)/ | n | bìa đựng tài liệu |
17. greenhouse | /’griːnhaʊs/ | n | nhà kính |
18. gym | /dʒɪm/ | n | phòng tập thể dục |
19. healthy | /ˈhelθi/ | adj | khỏe mạnh |
20. help | /help/ | v | giúp đỡ |
21. history | /ˈhɪstri/ | n | lịch sử |
22. ink | /iŋk/ | n | mực |
23. ink bottle | /iŋkˈbɒtl/ | n | lọ mực |
24. international | /ɪntəˈnæʃnəl/ | adj | thuộc về quốc tế |
25. interview | /ˈɪntəvjuː/ | n | cuộc phỏng vấn, phỏng vấn |