- Vocabulary
A. Leisure activities
- activity /ækˈtɪv.ə.ti/ (n) : hoạt động
- beach game /biːtʃ ɡeɪm/ (n) : trò thể thao trên bãi biển
- do DIY (Do it yourself) (v) : tự làm, tự sửa đồ thủ công
- hang out /hæŋ aʊt/ (v) : đi chơi với bạn bè = go out with friend
- leisure /ˈleʒ.ər/ (n) : rãnh rỗi, thư giãn
- leisure activity /ˈleʒə ækˈtɪv.əti/ (n) : hoạt động thư giãn
- leisure time /ˈleʒə taɪm/ (n) : thời gian thư giãn nghỉ ngơi
- make origami (v) : gấp giấy
- making craft /ˈmeɪ.kɪŋ krɑːft/ : làm đồ thủ công
- people watching /ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/ (n) : ngắm người qua lại
- pet training /’pet ˈtreɪ.nɪŋ/ : huấn luyện thú cưng
- play an instrument /ˈɪn.strə.mənt/ (v) : chơi nhạc cụ
- skateboard /ˈskeɪt.bɔːd/ (n) : trượt ván
- surf the internet : lướt net
- texting /ˈtekst.ɪŋ/ (n) : nhắn tin
- window shopping /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/ (n) : đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng
B. Other words
- addicted /əˈdɪktɪd/ (adj) : nghiện (thích) cái gì
- adore /əˈdɔː(r)/ (v) : yêu thích, mê thích
- antivirus /ˌæn.tiˈvaɪə.rəs/ (adj) : chống lại vi rút
- be hooked on /hʊkt/ (adj) : yêu thích, nghiện cái gì
- bead /biːd/ (n) : hạt chuỗi
- bracelet /ˈbreɪslət/ (n) : vòng đeo tay
- button /ˈbʌt.ən/ (n) : khuy, nút
- check out /tʃekaʊt/ (v) : xem kỹ
- comedy /ˈkɒm.ə.di/ (n) : hài kịch
- comfortable /ˈkʌm.fə.tə.bəl/ (adj) : thoải mái
- comic book /ˈkɒm.ɪk bʊk/ (n) : truyện tranh
- communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v) : giao tiếp
- community centre /kəˈmjuːnəti ˈsentə/ (n) : trung tâm văn hoá cộng đồng
- craft kit /krɑːft kɪt/ (n) : bộ dụng cụ làm thủ công
- cultural /ˈkʌl.tʃər.əl/ (adj) : (thuộc) văn hóa
- cultural event /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/ (n) : sự kiện văn hoá
- detest /dɪˈtest/ (v) : ghét
- drama /ˈdrɑː.mə/ (n) : kịch
- generation /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/ (n) : thế hệ
- harmful /ˈhɑːm.fəl/ (adj) : độc hại
- It’s right up my street! /ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/ (idiom) : Đúng vị của tớ!
- join /dʒɔɪn/ (v) : tham gia
- make friends (v) : kết bạn
- melody /ˈmel.ə.di/ (n) : giai điệu
- mind /maɪnd/ (v) : ngại, ghét
- netlingo /netˈlɪŋɡəʊ/ (n) : ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng
- novel /ˈnɒv.əl/ (n) : tiểu thuyết
- personal information /ˈpɜː.sən.əl ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən / (n) : thông tin cá nhân
- poetry /ˈpəʊ.ɪ.tri/ (n) : thơ
- reality show /riˈæl.ɪ.ti ˌʃəʊ/ (n) : chương trình truyền hình thực tế
- relax /rɪˈlæks/ (v) : thư giãn
- satisfied /’sætɪsfaɪd/ (adj) : hài lòng
- socialise /ˈsəʊʃəlaɪz/ (v) : giao tiếp để tạo mối quan hệ
- software /ˈsɒft.weər/ (n) : phần mềm
- stranger /ˈstreɪn.dʒə/ (n) : người lạ
- technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/ (n) : công nghệ
- trick /trɪk/ (n) : thủ thuật
- update /ʌpˈdeɪt/ (v) : cập nhật
- virtual /ˈvɜːtʃuəl/ (adj) : ảo (chỉ có ở trên mạng)
- weird /wɪəd/ (adj) : kì cục
- wool /wʊl/ (n): len