Unit 12: ROBOTS
1. GETTING STARTED
daily
ˈdeɪli
adj,
adv
hằng ngày
tone
təʊn
n
giọng (lối diễn đạt trong khi
nói)
superlative
suːˈpəːlətɪv,
sjuː-
adj, n
so sánh nhất
agreement
əˈɡriːm(ə)nt
n
sự đồng ý
disagreem
ent
dɪsəˈɡriːmənt
n
sự không đồng ý
Dr
ˈdɒktə
n
bác sĩ, tiến sĩ
Adams
ˈadəmz
n
(tên riêng của người)
toy
tɔɪ
n
đồ chơi
worker
ˈwəːkə
n
người lao động, công nhân,
nhân viên
strong
strɒŋ
adj
khoẻ mạnh
repair
rɪˈpɛː
v
sửa chữa (máy móc)
broken
brəʊk(ə)n
adj
bị hư, gãy, vỡ
Shifa
ˈʃifa
n
(tên 1 con rôbốt)
smart
smɑːt
adj
khôn khéo, thông minh
sick
sɪk
adj
bị bệnh
household
ˈhaʊshəʊld
n
hộ gia đình/gia đình
chore
tʃɔː
n
công việc trong nhà, việc vặt
speed
spiːd
n
tốc độ
per
pəː
prep
cho mỗi, trên
2. A CLOSER LOOK 1
feeli
ng
ˈfiːlɪŋ
n
cảm xúc, cảm
giác
guar
d
ɡɑːd
v,
n
bảo vệ, người
bảo vệ
1
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần