Unit 1: MY NEW SCHOOL
1. GETTING STARTED
unit
ˈjuːnɪt
n
bài
my
maɪ
poss
adj
của tôi
new
njuː, nuː
adj
mới
school
skuːl
n
trường, sự đi học, buổi học
this
ðɪs
pron,
det
đây, này
include
ɪnˈkluːd
v
bao gồm
vocabulary
vəˈkæbjələri
n
từ vựng
thing
θɪŋ
n
điều, vật/đồ vật
and
ənd, ən, n, (strong form)
ænd
conj
và
activity
ækˈtɪvəti
n
hoạt động, sự hoạt động
verb
vɜːb
n
động từ
play
pleɪ
v
chơi
do
duː
n
làm (trợ động từ)
have
həv, əv, (strong form)
hæv
v
có, ăn, uống
study
ˈstʌdi
v n
học, nghiên cứu sự học tập, sự
nghiên cứu
noun
naʊn
n
danh từ
pronunciation
prəˌnʌnsiˈeɪʃn
n
cách phát âm
sound
saʊnd
n v
âm thanh nghe, nghe như,
nghe có vẻ
grammar
ˈɡræmə(r)
n
ngữ pháp
present
ˈpreznt
n
hiện tại/hiện nay
simple
ˈsɪmpl
adj
đơn, đơn giản
adverb
ˈædvɜːb
n
trạng từ
of
əv, (strong form) ɒv, ʌv
prep
chỉ, của
frequency
ˈfriːkwənsi
n
tần suất
skill
skɪl
n
kĩ năng
read
riːd
v
đọc
about
əˈbaʊt
prep
về, khoảng chừng
talk
tɔːk
v
nói chuyện, trò chuyện
the
ðə, before vowels ðɪ,
strong form ðiː
det
cái, con, chiếc ấy, này (người,
cái, con…)
type
taɪp
n
loại/chủng loại
one
wʌn
n,
pron
một; một người, vật nào đó
would (quá khứ
của will)
(strong form) wʊd,
(weak form) wəd, əd
v
dùng để đề nghị 1 cách lịch sự
like
laɪk
v
muốn, thích
to
tə; (before vowels) tu,
(strong form) tuː
prep
(dùng đặt trước v nguyên mẫu)
go
gəʊ
v
đi
listen
ˈlɪsn
v
lắng nghe
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần