Unit 5: NATURAL WONDERS OF VIETNAM
1. GETTING STARTED
natural
ˈnætʃ(ə)r(ə)l
adj
thiên nhiên, tự nhiên
wonder
ˈwʌndə
n
kì quan
nature
ˈneɪtʃə
n
thiên nhiên
item
ˈʌɪtəm
n
mục, món đồ
countable
ˈkaʊntəb(ə)l
adj
có thể đếm được
uncounta
ble
ʌn
ˈkaʊntəb(ə)l
adj
không thể đếm được
modal
ˈməʊd(ə)l
adj
động từ tình thái
mustn't
ˈmʌs(ə)nt
v
không được
famous
ˈfeɪməs
adj
nổi tiếng
accept
əkˈsɛpt
v
nhận, chấp nhận
appointm
ent
ə
ˈpɔɪntm(ə)nt
n
cuộc hẹn
geograph
y
dʒɪˈɒgrəfi
n
địa lý
Alice
ˈalɪs
n
(tên riêng của người)
hello
həˈləʊ, hɛ-
excl
chào
welcome
ˈwɛlkəm
adj
được hoan nghênh
amazing
əˈmeɪzɪŋ
adj
tuyệt vời, đáng ngạc
nhiên
bay
beɪ
n
vịnh
island
ˈaɪlənd
n
đảo
yeah
jɛː, jɛ
excl,
n
vâng, ừ, được
scenery
ˈsiːn(ə)ri
n
phong cảnh
wonderful
ˈwʌndəfʊl, -
f(ə)l
adj
kỳ diệu, tuyệt vời
Tommy
ˈtɒmi
n
(tên riêng của người)
didn't
ˈdɪd(ə)nt
đã không
rock
rɒk
n
cục đá
thousand
ˈθaʊz(ə)nd
n
ngàn
charming
ˈtʃɑːmɪŋ
adj
quyến rũ
size
saɪz
n
kích thước, độ lớn
man
mæn
n
con người, người đàn ông
(số ít)
made
meɪd
v2
làm ra (v1: make)
river
ˈrɪvə
n
sông
waterfall
ˈwɔːtəfɔːl
n
thác nước
forest
ˈfɒrɪst
n
rừng
cave
keɪv
n
hang, động
desert
ˈdɛzət
n
sa mạc
mount
maʊnt
n
núi
Fansipan
ˈfansɪpan
n
núi Phan-xi-păng
national
ˈnaʃ(ə)n(ə)l
adj
(thuộc) quốc gia
2. A CLOSER LOOK 1
plaster
ˈplɑːstə
n
thuốc cao, thuốc dán
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần