TỪ VỰNG TIẾNG ANH 8 CŨ
Bài 1
Lý thuyết từ vựng
Từ vựng: Từ vựng bài 1
No.
Word
Transcript
Class
Meaning
Example
1
affect
/əˈfekt/
v.
ảnh hưởng
The divorce affected every aspect of
her life.
2
annoy
/əˈnɔɪ/
v.
làm bực mình,
quấy rầy
It annoys me when people forget to
say thank you.
3
bald
/bɔːld/
adj.
hói (đầu), trọc
(đồi)
He started going bald in his
twenties.
4
blond
/blɑːnd/
adj.
vàng hoe (tóc)
Mary is a blond girl.
5
character
/ˈkærəktər/
n.
tính cách, tính
nết
She has a very strong character.
6
curly
/ˈkɜːrli/
adj.
quăn, xoăn
(tóc)
I wish my hair were curly.
EDITED BY HMH
Page 1
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần