G10 – U1 – Vocabulary
Family life
| (n) | /ˈbenɪfɪt/ | lợi ích | |
| (n) | /tʃɔː(r)/ | công việc vặt trong nhà, việc nhà | |
| (v) | /kənˈtrɪbjuːt/ | đóng góp | |
| (a) | /ˈkrɪtɪkl/ | hay phê phán, chỉ trích; khó tính | |
| (a) | /ɪˈnɔːməs/ | to lớn, khổng lồ | |
| (np) | /ˈiːkwəli - ʃeə(r)d - ˈpeərəntɪŋ/ | chia sẻ đều công việc nội trợ và chăm sóc con cái | |
| (np) | /ɪkˈstendɪd - ˈfæməli/ | gia đình lớn gồm nhiều thế hệ chung sống | |
| (np) | /ˈhaʊshəʊld - ˈfaɪnæns / | tài chính, tiền nong (của gia đình) | |
| (np) | /faɪˈnænʃl - ˈbɜːdn/ | gánh nặng về tài chính, tiền bạc | |
| (np) | / ˈdʒendə(r) - kənˈvɜːdʒəns/ | các giới tính trở nên có nhiều điểm chung | |
| (n) | /ˈɡrəʊsəri/ | thực phẩm và tạp hóa | |
| (np) | /hevi ˈlɪftɪŋ/ | mang vác nặng | |
| (n) | /ˈhəʊmmeɪkə(r)/ | người nội trợ | |
| (v) | /ˈaɪən/ | là/ ủi (quần áo) | |
|
| |||
| (n) | /ˈlɔːndri/ | quần áo, đồ giặt là/ ủi | |
| (v) | /leɪ/ | dọn cơm | |
| (np) | /ˌnjuːkliə ˈfæməli/ | gia đình nhỏ chỉ gồm có bố mẹ và con cái chung sống | |
| (v) | /ˈnɜːtʃə(r)/ | nuôi dưỡng | |
| (n) | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | trách nhiệm | |
| (v. phr.) | /duː ðə ˈkʊkɪŋ/ | nấu ăn | |
| (v. phr.) | /duː ðə ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/ | rửa chén bát | |
| (v. phr.) | /duː ðə ˈʃɒpɪŋ/ | đi mua sắm | |
| (v. phr.) | /beɪð ðə ˈbeɪbi/ | tắm cho em bé | |
| (v. phr.) | /kliːn ðə haʊs/ | lau dọn nhà | |
| (v. phr.) | /duː ðə ˌhevi ˈlɪftɪŋ/ | làm những việc nặng | |
| (v. phr.) | /duː ðə ˈlɔːndri/ | giặt giũ | |
| (v. phr.) | /fiːd ðə ˈbeɪbi/ | cho em bé ăn | |
| (v. phr.) | /fəʊld ðə kləʊðz/ | gấp quần áo | |
|
| |||
| (v. phr.) | /leɪ ðə ˈteɪbl/ | bày bàn ăn | |
| (v. phr.) | /set ðə ˈteɪbl/ | bày bàn ăn | |
| (v.) | /mɒp/ | lau nhà (bằng cây lau nhà) | |
| (v. phr.) | /məʊ ðə lɔːn/ | cắt cỏ (bằng máy) | |
| (v. phr.) | /prɪˈpeə(r) ˈdɪnə(r)/ | nấu cơm tối | |
| (v. phr.) | /pʊt əˈweɪ ðə kləʊðz/ | cất quần áo | |
| (v. phr.) | /swiːp ðə haʊs/ | quét nhà | |
| (v. phr.) | /teɪk aʊt ðə ˈrʌbɪʃ/ | đổ rác | |
| (v. phr.) | /ˈtaɪdi ʌp ðə haʊs/ | dọn dẹp nhà cửa | |
| (v. phr.) | /ˈwɔːtə(r) ðə ˈhaʊsplɑːnt/ | tưới cây cảnh (cây trồng trong nhà) | |
| (n. phr) | /ˈhaʊs hʌzbənd/ | người chồng ở nhà nội trợ (vợ đi làm) | |
| (n.) | /ˈhəʊmmeɪkɪŋ/ | công việc nội trợ | |
| (adj) | /ˌəʊvəˈwɜːkt/ | làm việc quá tải | |
| (n.phr.) | /ˈhaʊshəʊld tʃɔː(r)/ | việc nhà |