- stress (n) /stres/ : sự căng thẳng
- pressure (n) /ˈpreʃər/ : áp lực
- go out : ra ngoài
- stay up late : thức khuya
- exam (n) /ɪɡˈzæm/ : bài thi
- (be) stressed out : căng thẳng
- expect : mong đợi
- disappoint sb : làm ai thất vọng
- college : trường cao đẳng
- medicine : ngành dược
- designer : nhà thiết kế
- tense (adj) /tens/ : căng thẳng
- lately : gần đây
- graduate : người đã
tốt nghiệp
- degree : bằng Đại học
- put oneself in one’s shoes : đặt ai đó vào vị trí của ai
- take a break : nghỉ ngơi
- doubt : nghi ngờ
- have plan : có kế hoạch
- (be) proud of sb : tự hào về ai
- fail an exam : thi rớt
>< pass an exam : thi đậu
- stay at home : ở nhà
- compete with sb : thi đấu với ai
- confident (adj) /ˈkɒnfɪdənt/: tự tin
- disappointed : thất vọng
- musician : nhạc sĩ
- situation (n) : hoàn cảnh
- feel left out : cảm thấy bị bỏ rơi
- replace (v) : thay thế
- frustrated (adj) /frʌˈstreɪtɪd/: bực bội
- delighted (adj) /dɪˈlaɪtɪd/ : vui vẻ
- relaxed (adj) /rɪˈlækst/ : thư giãn
- worried (adj) /ˈwɜːrid/ : lo lắng
- depressed (adj) /dɪˈprest/ : tuyệt vọng
- calm (adj) /kɑːm/ : bình tĩnh
- give advice to sb : cho sb lời khuyên
- encourage sb : động viên, khích lệ sb
- empathise with sb : thông cảm với sb
- assure sb : cam đoan với sb
- independence (n) /ˌɪndɪˈpendəns/: sự độc lập, tự lập
- inform sb : thông báo cho sb
- an informed decision : 1 quyết định có cân nhắc
- shape (n) : hình dáng
- height (n) : chiều cao
- embarrassed (adj) /ɪmˈbærəst/: xấu hổ
- self-aware (adj) /self-əˈweə(r)/: tự nhận thức, ngộ ra