K9 - UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL
- friend (n): người bạn
friendly (adj): thân thiện, thân mật
unfriendly (adj): không thân thiện
friendliness (n): sự thân thiện
unfriendliness (n): sự không thân thiện
friendship (n): tình bạn, tình hữu nghị
friendless (adj): không có bạn bè
befriend (v): đối xử tốt, giúp đỡ
- impress (v): gây ấn tượng, tạo ấn tượng
impression (n): ấn tượng
impressive (adj): ấn tượng
impressionable (a): nhạy cảm
impressively (adv): ấn tượng
make a deep/strong/good impression on sb: tạo một ấn tượng sâu sắc/mạnh/tốt đối với ai
- beauty (n): vẻ đẹp, cái đẹp
beautiful (adj): xinh đẹp
beautifully (adv): hay
beautify (v): tô điểm, làm đẹp
- correspond (v): trao đổi thư từ
correspondence (n): việc trao đổi thư từ, thư tín
correspondant (n): phóng viên
corresponding (adj): tương ứng
- visit (v): thăm viếng, tham quan
visit (n): chuyến viếng thăm
pay a visit to…: thăm viếng
pay sb a visit: thăm ai
visitor (n): khách tham quan
- enjoy (v): tận hưởng, thích
enjoyable (adj): thú vị
enjoyment (n)
- peace (n): hòa bình, thanh bình
peaceful (adj): thanh bình, yên bình
peacefully (adv)
- difficult (adj): khó, khó khăn
difficultly (adv): một cách khó khăn
difficulty (n): sự khó khăn
have difficulty (in) doing something: gặp khó khăn trong việc gì
have no difficulty doing sth: không gặp khó khăn trong việc gì
- depend (on) (v): lệ thuộc, phụ thuộc
dependent (on) (adj)
dependently (adv)
dependant (n): người sống lệ thuộc người khác
dependence (n): sự lệ thuộc
independent (of) (adj): độc lập, tự lập
independently (adv)
independence (n): nền độc lập, Độc lập
- religion (n): tôn giáo
religious (adj): thuộc về tôn giáo
- region (n): vùng, miền
regional (adj): theo vùng, miền
- nation (n): quốc gia
national (adj): thuộc quốc gia
nationally (adv) = nationwide: khắp quốc gia
international (adj): quốc tế
internationally (adv) = worldwide: khắp thế giới, quốc tế
- tropics (n): vùng nhiệt đới
tropical (adj): nhiệt đới
- compulsion (n): sự bắt buộc