Unit 1: FAMILY LIFE
1.sports field /ˈspɔːts fiːld/ (n/p): sân chơi thể thao
2.prepare /prɪˈpeə(r)/ (v): chuẩn bị
3.help with something /help wɪð ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr): giúp làm việc gì đó
4.divide /dɪˈvaɪd/ (v): phân chia
5.household chores /ˌhaʊshəʊld tʃɔː(r)z/ (n.phr): công việc nhà
6.homemaker /ˈhəʊmmeɪkə(r)/ (n): nội trợ
7.breadwinner /ˈbredwɪnə(r)/ (n): trụ cột gia đình
8.earn money /ɜːn ˈmʌni/ (v.phr): kiếm tiền
9.equally /ˈiːkwəli/ (adv): một cách công bằng, bình đẳng
10.shop for groceries /ʃɒp fɔː(r) ˈɡrəʊsəri/ (v.phr): mua thực phẩm
11.do the laundry /duː ðə ˈlɔːndri/ (v.phr): làm công việc giặt giũ
12.do the washing-up /duː ðə ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/(v.phr): rửa chén / bát
13.put out the rubbish /pʊt aʊt ðə ˈrʌbɪʃ/ (v.phr): vứt rác
14.housework /ˈhaʊswɜːk/ (n): việc nhà
15.do the heavy-lifting /duː ðə ˌhevi ˈlɪftɪŋ/ (v.phr): làm công việc mang vác nặng
16.support /səˈpɔːt/ (v): ủng hộ, hỗ trợ
17.look after /lʊk ˈɑːftə(r)/ (phr.v): chăm sóc = take care of /teɪk keə(r) əv/
19.responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ (n): trách nhiệm
20.husband /ˈhʌzbənd/ (n): chồng
21.wife /waɪf/ (n): vợ
22.life skill /laɪf skɪl/ (n.phr): kỹ năng sống
23.gratitude /ˈɡrætɪtjuːd/ (n): lòng biết ơn
24.appreciate /əˈpriːʃieɪt/ (v): đánh giá cao, đề cao
25.strengthen /ˈstreŋkθn/ (v): tăng cường
26.bond /bɒnd/ (n): sự gắn kết
27.benefit /ˈbenɪfɪt/ (n): lợi ích
28.character /ˈkærəktə(r)/ (n): tính cách
29.encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ (v): khuyến khích
30.share /ʃeə(r)/ (v): chia sẻ
31.damage /ˈdæmɪdʒ/ (v): phá hủy
32.playtime /ˈpleɪtaɪm/ (n): thời gian vui chơi
33.grow up /ɡrəʊ ʌp/ (phr.v): phát triển
34.routine /ruːˈtiːn/ (n): sinh hoạt thường ngày
35.cheer someone up /tʃɪə(r) ˈsʌmwʌn ʌp / (v.phr): cổ vũ
36.trust /trʌst/ (n): niềm tin
37.carry on (phr.v): tiếp tục
38.achieve success /əˈtʃiːv səkˈses/ (v.phr): đạt thành tựu
39.have a picnic /hæv ə ˈpɪknɪk/ (v.phr): đi dã ngoại
40.celebrate /ˈselɪbreɪt/ (v): tổ chức, kỉ niệm
41.experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n): trải nghiệm
42.spotlessly /ˈspɒtləsli/ (adv): không tì vết
43.exchange opinions /ɪksˈtʃeɪndʒ əˈpɪnjən/ (v.phr): trao đổi ý kiến
44.get into top university /ɡet ˈɪntuː tɒp ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ (v.phr) đỗ vào trường đại học hàng đầu
45.family value /ˈfæməli ˈvæljuː/ (n.phr): giá trị gia đình
46.pass on /pɑːs ɒn/ (phr.v): lưu truyền
47.traditional /trəˈdɪʃənl/ (adv): truyền thống
48.respect /rɪˈspekt/ (n, v): sự tôn trọng / tôn trọng
49.wealth of something /welθ/ (n) sự giàu có / nhiều
50.table manners /ˈteɪbl mænəz/ (n.phr): quy tắc ứng xử trên bàn ăn
51.respectively /rɪˈspektɪvli/ (adv): lần lượt là
52.run a washing machine /rʌn ə ˈwɒʃɪŋ məʃiːn/ (v.phr) vận hành máy giặt
(Anh ấy cảm thấy tự hào khi biết cách sử dụng máy giặt.)
53. regularly /ˈreɡjələli/ (adv): một cách thường xuyên
54. be away on business /bi əˈweɪ ɒnˈbɪznəs/ (phrase): đi công tác xa