UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE
(CUỘC SỐNG Ở VÙNG NÔNG THÔN)
================
I.
VOCABULARY:
1 .beehive (n)
/biːhaɪv/:
tổ ong
2. brave (adj)
/breɪv/:
can đảm
3. buffalo-drawn cart (n) /ˈbʌfələʊ-drɔːn kɑːt/:
xe trâu kéo
4. cattle (n)
/ˈkætl/:
gia súc
5. collect (v)
/kəˈlekt/:
thu gom, lấy
6. convenient (adj)
/kənˈviːniənt/:
thuận tiện
7. disturb (v)
/dɪˈstɜːb/:
làm phiền
8. electrical appliance (n) /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/:
đồ điện
9. generous (adj)
/ˈdʒenərəs/:
hào phóng
10. ger (n)
/ger/:
lều của dân du mục Mông Cổ
11. Gobi Highlands
/ˈgəʊbi ˈhaɪləndz/:
Cao nguyên Gobi
12. grassland (n)
/ˈɡrɑːslænd/:
đồng cỏ
13. harvest time (n)
/ˈhɑːvɪst taɪm/:
mùa gặt
14. herd (v)
/hɜːd/:
chăn dắt
15. local (adj, n)
/ˈləʊkl/:
địa phương, dân địa phương
16. Mongolia (n)
/mɒŋˈɡəʊliə/:
Mông cổ
17. nomad (n)
/ˈnəʊmæd/:
dân du mục
18. nomadic (adj)
/nəʊˈmædɪk/:
thuộc về du mục
19. paddy field (n)
/ˈpædi fiːld/:
đồng lúa
20. pasture (n)
/ˈpɑːstʃə(r)/:
đồng cỏ
21. pick (v)
/pɪk/:
hái (hoa, quả…)
22. racing motorist (n)
/ˈreɪsɪŋ məʊtərɪst/:
người lái ô tô đua
23. vast (adj)
/vɑːst/:
rộng lớn, bát ngát
II. GRAMMAR:
1.
SO SÁNH HƠN CỦA TÍNH TỪ (REVIEW)
a.
Tính từ ngắn:
S1 + TOBE + ADJ(ER) + THAN + S2
Ex:- A mouse is smaller than an elephant
-
He is taller than his father
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần