4
0
UNIT 2 HEALTH (S
C KH E)
Ứ
Ỏ
A.
VOCABULARY
New words
Meaning
Picture
Example
Allergy (n)
/
'ælədʤi/
D
ng
ị ứ
I have an allergy
Tôi b d
ng đ u ph ng
ị
ự ứ
ậ
ộ
Cough (v)
/k f/
ɔ
Ho
Last night I couldn’t stop
coughing
Đêm qua tôi đã không th ng ng
ể
ừ
ho
Disease (n)
/k f/
ɔ
B nh
ệ
Doing exercises í a good way to
prevent disease
T p th d c là m t cách t
t đ
ậ
ể ụ
ộ
ố
ể
ngăn ng a b nh t
t
ừ
ệ
ậ
Earache (n)
Đau tai
Using earphones frequently may
cause earache
Dùng tai nghe th
ng xuyên có
ườ
th gây đau tai
ể
Flu (n)
/flu/
Cúm
My whole family has the flu
C nhà tôi b cúm
ả
ị
Headache (n)
Đau đ u
ầ
Rice wine gives me a headache
R
u g o làm tôi đau đ u
ượ
ạ
ầ
Myth (n)
/miθ/
Th n
ầ
tho i, s
ạ
ự
hoang
đ
ng
ườ
There is a myth that men are more
intelligent than women
Có m t quan ni
m hoang đ
ng
ộ
ệ
ườ
r
ng đàn ông thông minh h n ph
ằ
ơ
ụ
n
ữ
Sickness (n)
/'siknis/
S
m
ự ố
y u
ế
She has bên off of work because
of sickness
Cô
y ngh làm vì
m
ấ
ỉ
ố
Sore throat (n)
/s
://θrout/
ɔ
Viêm h ng
ọ
It is unpleasant to have a sore
throat
Th t không d ch u khi b viêm
ậ
ễ
ị
ị
h ng
ọ
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần