UNIT 8. ENGLISH-SPEAKING COUNTRIES
CÁC QUỐC GIA NÓI TIẾNG ANH
A. VOCABULARY
New words
Meaning
Picture
Example
Accent
/ˈæksent/
(n)
Giọng
She
has
a
Southern
accent.
Cô ấy có giọng miền
Nam.
Diverse
/daɪˈvɜːrs/
(adj)
Đa dạng
In the United States,
you can meet people
from diverse cultures.
Ơ Mỹ, bạn có thể gặp
nhiều người từ các nền
văn hóa đa dạng.
Endless
/ˈendləs/
(adj)
Vô tận
I have an endless list if
things to do.
Tôi có một danh sách
vô tận các việc phải
làm.
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần