TOPIC 13: CLOTHES
PART I: WORDS ( từ vựng)
NEW WORDS
Pronunciation
Vietnamese meaning
TOPIC WORDS ( TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ)
hat
/hæt/
cái mũ
cap
/kæp/
mũ lưỡi trai
scarf
/skɑ:f/
khăn quàng cổ
gloves
/glʌvs/
găng tay
mittens
/'mitns/
găng tay hở ngón
tie
/tai/
ca vát
coat
/kout/
áo choàng ngoài
suit
/sju:t/
bộ com lê
raincoat
/reinkout/
áo mưa
jacket
/dʤækit/
áo vét
jumper
/dʤʌmpə/
áo ngoài mặc chui đầu
sweatshirt
/'swet∫ə:t/
áo gió
shirt
/ʃə:t/
áo sơ mi
blouse
/blauz/
áo cánh
T-shirt
/ti:ʃə:t/
áo phông
shorts
/∫ɔ:ts/
quần soóc
trousers
/'trauzəz/
quần
jeans
/dʒi:nz/
quần bò
leggins
/'legiηz/
quần thun
belt
/belt/
dây lưng, thắt lưng
skirt
/skə:t/
váy ngắn
dress
/dres/
váy dài
swimsuit
/'swim'sju:t/
quần áo bơi liền mảnh
trunks
/trʌηks/
quần sóoc
bathrobe
/bɑ:θroud/
áo choàng tắm
socks
/sɔks/
bít tất ngắn cổ
tights
/taits/
quần chật ống
boots
/bu:ts/
bốt
wellies
/'weliz
ủng cao su cao đến đầu
gối
shoes
/∫u:s/
giày
sandals
/'sændls/
xăng-đan
trainers
/treinəs/
giày thể thao
slippers
/'slipəs/
dép lê
pyjamas
/pə'dʒɑ:məz/
pi-gia-ma
vest
/vest/
áo gi lê
Part II. Structures
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần