TOPIC 14: APPEARANCE
PART I: WORDS ( từ vựng)
NEW WORDS
Pronunciation
Vietnamese
meaning
TOPIC WORDS ( TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ)
short
Thấp
medium height
Trung bình
tall
Cao
young
Trẻ
children
Trẻ em
adult
Trưởng thành
teenager
Thiếu niên
fat
Béo
overweight
Béo
heavy set
Béo
slim
Gầy
thin
Gầy
skinny
Gầy
good shape
Thân hình vừa vặn
average shape
Thân hình vừa vặn
blonde
Vàng
dark
Đen
grey
Xám, bạc
ginger
Màu nâu đỏ
brown
Màu nâu
curly
xoăn
wavy
Gợn sóng
straight
Thẳng
intellectual ability
Khả năng trí tuệ
smart
Thông minh
intelligent
Thông minh
clever
Thông minh
brilliant
Thông minh
stupid
Ngốc nghếch
The
way
people
dress
Cách ăn mặc
elegant
Gọn gàng
well-dressed
Gọn gàng
scruffy
Khó coi, không đẹp
mắt
untidy-looking
Khó coi, không đẹp
mắt
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần