TOPIC 35: WEATHER
PART I: WORDS ( từ vựng)
NEW WORDS
Pronunciation
Vietnamese
meaning
TOPIC WORDS ( TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ)
Temperature
/'tempritʃə/
Nhiệt độ
sunny
/'sʌni/
Có nắng
rainy
/'reini/
Có mưa
cloudy
/'klaudi/
Có mây
foggy
/'fɔgi/
Có sương mù
snowy
/'snoui/
Có tuyết
windy
/'windi/
Có gió
stormy
/'stɔ:mi/
Có bão
thunder
/'θʌndə/
Có sấm
lightening
/'laitniɳ/
Có sét
cold
/kould/
Lạnh
icy/frosty
/'aisi/ /'frɔsti/
Đóng băng
hot
/hɔt/
nóng
warm
/wɔ:m/
ấm
Part II. Structures
1. What’s the weather like today?
- It’s sunny
- It’s clear
- It’s bright
- It’s good
- It’s fine
2. Do you feel hot or….?
- I feel hot.
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần