TOPIC 37: DAYS OF THE WEEK, MONTHS OF THE
YEAR
PART I: WORDS ( từ vựng)
NEW WORDS
Pronunciation
Vietnamese meaning
TOPIC WORDS ( TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ)
Monday
/ˈmʌndeɪ/
Thứ hai
Tuesday
/ˈtuːzdeɪ/
Thứ ba
Wednesday
/ˈwenzdeɪ/
Thứ tư
Thursday
/ˈθɜːrzdeɪ/
Thứ năm
Friday
/ˈfraɪdeɪ/
Thứ sáu
Saturday
/ˈsætərdeɪ/
Thứ bảy
Sunday
/ˈsʌndeɪ/
Chủ nhật
Week
/wiːk/
Tuần
Day
/deɪ/
Ngày
Month
/mʌnθ/
Tháng
January
/ʤænjuəri/
Tháng Giêng, tháng Một
February
/februəri/
Tháng Hai
March
/mɑ:tʃ/
Tháng Ba
April
/eiprəl/
Tháng Tư
May
/mei/
Tháng Năm
June
/ʤu:n/
Tháng Sáu
July
/ʤu:lai/
Tháng Bảy
August
/ɔ:gʌst/
Tháng Tám
September
/səptembə/
Tháng Chín
October
/ɔktoubə/
Tháng Mười
November
/nouvembə/
Tháng Mười Một
December
/disembə/
Tháng Mười Hai
Spring
/spriɳ/
Mùa xuân
Summer
/sʌmə/
Mùa hè
Autumn
/ɔ:təm/
Mùa thu
Winter
/wint/
Mùa đông
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần