TOPIC 42: CHRISTMAS
PART I: WORDS ( từ vựng)
NEW WORDS
Pronunciation
Vietnamese meaning
TOPIC WORDS ( TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ)
Christmas card
['krisməskɑ:d]
Thiệp giáng sinh
Christmas carol
['krisməs 'kærəl]
Bài hát mừng giáng sinh
Christmas tree
['krisməstri:]
cây Nô-en
lights
[laits]
ánh sáng
Christmas
baubles
['krisməs 'bɔ:bl]
Đồ trang trí giáng sinh
cracker
['krækə]
pháo (để đốt)
candy cane
['kændikein]
cây kẹo
gingerbread
man
['dʒindʒəbred
men]
Bánh quy gừng
Christmas
pudding
['krisməs'pudiη]
Bánh tráng miệng giáng
sinh
candle
['kændl]
Cây nến
mistletoe
['misltou]
cây tầm gửi
holly
['hɔli]
cây nhựa ruồi
wreath
[ri:θ]
vòng hoa
stocking
['stɔkiη]
bít tất dài
snowman
['snoumæn]
người tuyết
Santa Claus
['sæntə klɔ:z]
ông già Nô-en
elf
[elf]
người lùn, yêu tinh
reindeer
['reindiə]
tuần lộc
sleigh
[slei]
xe trượt tuyết
present
[preznt]
qua biếu, đồ tặng, tặng
phẩm
bell
[bels]
cái chuông
star
[stɑ:]
ngôi sao
Part II. Structures
When is Christmas Day?
It’s on the 25
th
of December.
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần