TOPIC 5: OUR BODY’S PARTS
PART I: WORDS ( từ vựng)
NEW WORDS
Pronunciation
Vietnamese meaning
TOPIC WORDS ( TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ)
hair
/heə/
tóc
forehead
/
'fɔ:hed /
trán
eye
/ai/
mắt
ear
/iə/
tai
arm
/ɑ:m/
cánh tay
hand
/hænd/
càn tay
finger
/fiɳgə/
ngón tay
elbow
/elbou/
khuỷu tay
nose
/nouz/
mũi
mouth
/mauθ - mauð/
mồm, miệng
chin
/tʃin/
cằm
neck
/nek/
cổ
shoulder
/ʃouldə/
vai
chest
/tʃest/
ngực
stomach
/stʌmək/
bụng
thigh
/θai/
bắp đùi
knee
/ni:/
đầu gối
calf
/kɑ:f/
bắp chân
leg
/leg/
chân
ankle
/æɳkl/
mắt cá chân
toe
/tou/
ngón chân
foot
/fut/
bàn chân
Part II. Structures
What is it?
It’s…..
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần