TOPIC 7: FOOD
PART I: WORDS ( từ vựng)
NEW WORDS
Pronunciation
Vietnamese meaning
TOPIC WORDS ( TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ)
beef
[bi:f]
thịt bò
lamb
[læm]
thịt cừu non
pork
[pɔ:k]
thịt lợn
bacon
['beikən]
thịt lợn muối xông khói
chicken
['t∫ikin]
thịt gà
ham
[hæm]
thịt giăm-bông
meatballs
['mi:tbɔ:ls]
thịt viên
ribs
[rib]
xương sườn
sausages
['sɔsidʒz]
xúc xích
turkey
['tə:ki]
thịt gà tây
clams
[klæms]
con hến
mussels
['mʌsls]
con trai
octopus
['ɒktəpəs]
con bạch tuộc
shrimp
[∫rimp]
con tôm
salmon
['sæmən]
thịt cá hồi
sardines
[sɑ:'dins]
thịt cá mòi
tuna
['tju:nə]
thịt cá ngừ
crab
[kræb]
con cua
fish
[fi∫]
cá
butter
['bʌtə]
bơ
cheese
[t∫i:z]
phó-mát
cake
[keik]
bánh ngọt
ice cream
['ais'kri:m]
kem
soup
[su:p]
xúp; canh; cháo
fried eggs
[fraiegs]
trứng rán
salad
['sæləd]
xà-lách
biscuit
['biskit]
bánh quy
bread
[bred]
bánh mì
cereal
['siəriəl]
ngũ cốc
corn
[kɔ:n]
ngô
flour
['flauə]
bột mì
pasta
['pæstə]
mì ống, mì sợi
rice
[rais]
thóc; gạo; cơm
wheat
[wi:t]
lúa mì
candy bar
['kændi
bɑ:]
thanh kẹo
chips
[t∫ips]
khoai tây chiên
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần