UNIT 4: INTERNATIONAL ORGANIZATIONS & CHARITIES
A. TOPIC VOCABULARY
/eɪm/ | Mục tiêu |
/əˈweənəs/ | Nhận thức |
/ˈtʃærəti/ | Làm từ thiện |
/ˈtʃælɪndʒ/ | Thách thức |
/kəˈmjuːnəti/ | Cộng đồng |
/ˌkɒnsəˈveɪʃn/ | Sự bảo tồn |
/dɪˈzɑːstə(r)/ | Thảm họa |
/dəʊˈneɪt/ | Ủng hộ |
/ˈɜːθkweɪk/ | Động đất |
/ˌekspəˈdɪʃn/ | Thám hiểm |
/ˈfʌndreɪzɪŋ/ | Gây quỹ |
/ˈhəʊmləs/ | Vô gia cư |
/ɪnˈspaɪə(r)/ | Truyền cảm hứng |
/ˈmiːnɪŋfl/ | Có ý nghĩa |
/ˈɔːɡənaɪz/ | Tổ chức |
/prəˈvaɪd/ | Cung cấp |
/səˈpɔːt/ | Hỗ trợ, ủng hộ |
/ˈvetərən/ | Thương binh |
/ˌvɒlənˈtɪə(r)/ | Tình nguyện, người tình nguyện |
B. WORD PATTERNS
| Cung cấp cho ai cái gí |
| Nâng cao nhận thức của ai về cái gì |
| Thành lập |
| Phổ biến với |
| Đổi lại |
| Kêu gọi |
| Tham gia |
| Chết vì |
| Quan tâm, chăm sóc |
| Xin |
C. WORD FORMATION
VERB | NOUN | ADJ | ADV |
| donor |
|
|
| Organizer organization |
|
|
| volunteer | voluntary | voluntaritly |
Part 1: Phonetics
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.