UNIT 3: MY FRIENDS
A. TỪ VỰNG:
- arm /ɑːrm/ (n): cánh tay
- ear /ɪər/ (n): tai
- eye /ɑɪ/ (n): mắt
- leg /leɡ/ (n): chân
- nose /noʊz/ (n): mũi
- finger /ˈfɪŋ·ɡər/ (n): ngón tay
- tall /tɔl/ (a): cao
- short /ʃɔrt/ (a) ùn, thấp
- big /bɪg/ (a): to
- small /smɔl/ (a): nhỏ
- active /ˈæk tɪv/ (adj): hăng hái, năng động
- appearance /əˈpɪər·əns/ (n): dáng vẻ, ngoại hình
- barbecue /ˈbɑr·bɪˌkju/ (n): món thịt nướng barbecue
- boring /ˈbɔː.rɪŋ/ (adj): buồn tẻ
- choir /kwɑɪər/ (n): dàn đồng ca
- competition /ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/ (n): cuộc đua, cuộc thi
- confident /ˈkɒn fɪ dənt/ (adj): tự tin, tin tưởng
- curious /ˈkjʊər·i·əs/ (adj): tò mò, thích tìm hiểu
- gardening /ˈɡɑrd·nɪŋ/ (v): làm vườn
- firefighter /ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/ (n): lính cứu hỏa
- fireworks /ˈfɑɪərˌwɜrks/ (n): pháo hoa
- funny /ˈfʌn i/ (adj): buồn cười, thú vị
- generous /ˈdʒen·ə·rəs/ (adj): rộng rãi, hào phóng
- museum /mjʊˈzi·əm/ (n): viện bảo tàng
- organise /ˈɔr gəˌnaɪz/ (v): tổ chức
- patient /ˈpeɪ·ʃənt/ (adj): điềm tĩnh
- personality /ˌpɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/ (n): tính cách, cá tính
- prepare /prɪˈpeər/ (v): chuẩn bị
- racing /ˈreɪ.sɪŋ/ (n): cuộc đua
- reliable /rɪˈlɑɪ·ə·bəl/ (adj): đáng tin cậy
- serious /ˈsɪr.i.əs/ (adj): nghiêm túc
- shy /ʃɑɪ/ (adj): bẽn lẽn, hay xấu hổ
- sporty /ˈspɔːr.t̬i/ (adj): dáng thể thao, khỏe mạnh
- volunteer /ˌvɑl·ənˈtɪr/ (n): tình nguyện viên
- zodiac /ˈzoʊd·iˌæk/ (n) cung hoàng đạo
B. LÝ THUYẾT:
I. THE PRESENT CONTINOUS FOR FUTURE
(THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN MANG NGHĨA TƯƠNG LAI)
1. Công thức
( + ) S + is/ am/ are + Ving ( - ) S + is/ am/ are + not + Ving ( ? ) Is/ am/ are+S + V-ing ? |
2. Cách dùng
Thì hiện tại tiếp diễn được dùng diễn tả sự sắp xếp hay kế hoạch trong tương lai, thường trong câu xuất hiện từ chỉ thời gian cụ thể.
Ví dụ: