PHẦN 3
Ngữ pháp - Từ vựng
BÀI 1: CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH (TENSE)
1. THÌ HIỆN TẠI ĐƠN
A. Cách sử dụng
o Diễn tả một thói quen hay hành động diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại.
Ví dụ:
I learn English every day. (Tôi học tiếng Anh mỗi ngày.)
o Diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên.
Ví dụ:
The earth moves around the Sun. (Trái đất quay quanh Mặt trời.)
o Nói về thời gian biểu, thời khóa biểu, chương trình hoặc kế hoạch, lịch trình... sẽ diễn ra trong tương
lai.
Ví dụ:
The plane takes off at 7 a.m this morning. (Máy bay cất cánh lúc 7giờ sáng nay.)
o Sử dụng trong câu điều kiện loại 1
If I have time, I will watch a movie. (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ xem một bộ phim.)
B. Cấu trúc
Dạng câu
Động từ To be
Động từ thường
Khẳng định (+)
S + am/ is/ are + ...
Ví dụ: I am an excellent student.
S (I, We, You, They, N số nhiều) + V
S (He, She, It, N số ít) +V-s/es
Ví dụ: I have a big dream.
Phủ định (-)
S + am/ is/ are + not + ...
Ví dụ: They are not friendly.
S (I, We, You, They, N số nhiều) + do not + V
S (He, She, It, N so it) + does not + V
Ví dụ: He doesn’t go to class today.
Nghi vấn (?)
Am/ Is/ Are + S + ...?
- Yes, D + am/ is/ are.
- No, sD + am not/ isn’t/ aren’t.
Ví du: Are you bored?
No, I am not.
Do + S (I, We, You, They, N số nhiều) + V?
Does + S (He, She, It, N số ít) + V?
Trả lời: S + don’t/ doesn’t.
Ví dụ: Do they live here?
Yes, they do.
Chú ý:
(i)
S (I) + am
S (We, You, They, N số nhiều) + are
S (He, She, It, N số ít) + is
(ii)
are not = aren’t; is not = isn’t
(iii)
do not = don’t; does not = doesn’t
C. Dấu hiệu nhận biết
o Trong câu thường có các trạng từ sau:
Every + thời gian (every month - hàng tháng), always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường